优越性 yōuyuè xìng

Từ hán việt: 【ưu việt tính】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "优越性" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ưu việt tính). Ý nghĩa là: tính siêu việt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 优越性 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 优越性 khi là Danh từ

tính siêu việt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 优越性

  • - 哥哥 gēge shì 一名 yīmíng 优秀 yōuxiù 律师 lǜshī

    - Anh trai là một luật sư giỏi.

  • - 女性 nǚxìng de 地位 dìwèi 越来越 yuèláiyuè gāo

    - Vị thế của phụ nữ ngày càng cao.

  • - 女性 nǚxìng de 就业机会 jiùyèjīhuì 越来越 yuèláiyuè duō

    - Cơ hội việc làm của phụ nữ ngày càng nhiều.

  • - 保持 bǎochí 越南语 yuènányǔ de 纯洁性 chúnjiéxìng

    - Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt.

  • - 越是 yuèshì 性急 xìngjí 越发 yuèfā 容易 róngyì 出差错 chūchācuò

    - càng vội thì càng dễ xảy ra sai sót.

  • - 极具 jíjù 民俗 mínsú 手工 shǒugōng 质感 zhìgǎn de xiǎo 背心 bèixīn 七分裤 qīfēnkù 合奏 hézòu 随性 suíxìng de 优雅 yōuyǎ 情调 qíngdiào

    - Chiếc áo vest với họa tiết làm bằng tay theo phong cách dân gian rất độc đáo và quần tây cắt cúp tạo nên sự thanh lịch giản dị.

  • - 新旧社会 xīnjiùshèhuì 比照 bǐzhào jiù 看出 kànchū le 社会主义 shèhuìzhǔyì 制度 zhìdù de 优越性 yōuyuèxìng

    - so sánh đối chiếu xã hội mới với xã hội cũ, là thấy ra ngay tính ưu việt của chế độ xã hội chủ nghĩa.

  • - zhè 产品 chǎnpǐn 性能优越 xìngnéngyōuyuè

    - Sản phẩm này có tính năng ưu việt.

  • - 除开 chúkāi 看起来 kànqǐlai miàn 无表情 wúbiǎoqíng 带有 dàiyǒu 优越感 yōuyuègǎn

    - Ngoại trừ tôi đã học được cách trông giống như tất cả trống rỗng và cao cấp.

  • - 优柔 yōuróu de 性格 xìnggé

    - tính không cương quyết; tính hay do dự

  • - 性别 xìngbié 优势 yōushì zài 体育 tǐyù zhōng 显现 xiǎnxiàn

    - Ưu thế giới tính thể hiện rõ trong thể thao.

  • - duì 自己 zìjǐ 怀有 huáiyǒu 奇特 qítè de 优越感 yōuyuègǎn

    - Tự tin đặc biệt trong bản thân

  • - 拥有 yōngyǒu 优越 yōuyuè de 学习成绩 xuéxíchéngjì

    - Anh ấy có thành tích học tập ưu việt.

  • - zhè kuǎn 手表 shǒubiǎo de 品质 pǐnzhì 优越 yōuyuè

    - Chất lượng của chiếc đồng hồ này vượt trội.

  • - shì 指引 zhǐyǐn 女性 nǚxìng men 穿越 chuānyuè 她们 tāmen 生活 shēnghuó zuì 黑暗 hēiàn 时光 shíguāng de 希望 xīwàng de 灯塔 dēngtǎ

    - Cô ấy giống như là ngọn hải đăng hy vọng chỉ dẫn phụ nữ vượt qua những thời điểm đen tối nhất trong cuộc đời họ.

  • - 这个 zhègè 地区 dìqū de 交通 jiāotōng 条件 tiáojiàn 优越 yōuyuè

    - Điều kiện giao thông ở khu vực này cực tốt.

  • - 这个 zhègè 项目 xiàngmù de 环境 huánjìng 优越 yōuyuè

    - Môi trường của dự án này cực tốt.

  • - 越来越 yuèláiyuè duō de rén 理解 lǐjiě 同性恋 tóngxìngliàn

    - Ngày càng có nhiều người hiểu về đồng tính.

  • - 越是 yuèshì 复杂 fùzá 艰巨 jiānjù de 工作 gōngzuò yuè 需要 xūyào 耐性 nàixìng

    - công việc càng phức tạp nặng nề bao nhiêu, thì càng phải kiên nhẫn.

  • - 长期 chángqī 处于 chǔyú 一种 yīzhǒng 惯性 guànxìng 思维 sīwéi rén de 思考 sīkǎo jiù huì 越来越少 yuèláiyuèshǎo

    - Nếu bạn ở kiểu suy nghĩ quán tính lâu ngày, người ta sẽ ngày càng ít suy nghĩ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 优越性

Hình ảnh minh họa cho từ 优越性

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 优越性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Yōu , Yòu
    • Âm hán việt: Ưu
    • Nét bút:ノ丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OIKU (人戈大山)
    • Bảng mã:U+4F18
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+5 nét)
    • Pinyin: Huó , Yuè
    • Âm hán việt: Hoạt , Việt
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶一フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOIV (土人戈女)
    • Bảng mã:U+8D8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao