Đọc nhanh: 居庸关 (cư dong quan). Ý nghĩa là: Juyongguan, pháo đài biên giới trên Vạn Lý Trường Thành ở phía bắc Bắc Kinh, thuộc quận Trường Bình 昌平區 | 昌平区.
✪ Juyongguan, pháo đài biên giới trên Vạn Lý Trường Thành ở phía bắc Bắc Kinh, thuộc quận Trường Bình 昌平區 | 昌平区
Juyongguan, frontier fortress on Great Wall north of Beijing, in Changping district 昌平區|昌平区 [Chāngpíngqū]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 居庸关
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 这件 衣服 看起来 很 平庸
- 这件衣服看起来很平庸。
- 他 的 工作 很 平庸
- Công việc của anh ấy rất bình thường.
- 身居 斗室
- ở trong nhà ổ chuột
- 旅居 巴黎
- trú ở Pa-ri.
- 附庸风雅
- học làm sang; học đòi phong nhã
- 他们 住 在 关厢 附近
- Họ sống gần khu vực ngoại ô.
- 附近 居民 都 很 友好
- Cư dân lân cận đều rất thân thiện.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 国际 合作 至关重要
- Hợp tác quốc tế rất quan trọng.
- 鲁迅故居
- nhà cũ của Lỗ Tấn
- 这个 部门 一直 关门
- Bộ phận này luôn khép kín.
- 奶奶 把关 火给 忘 了
- Bà nội quên tắt bếp rồi.
- 寄居 青岛
- sống nhờ ở Thanh Đảo.
- 附近 的 居民 们 一致 赞成 市政 委员会 关于 关闭 这座 小 印染厂 的 决定
- Các cư dân trong khu vực đều đồng lòng tán thành quyết định của ủy ban thành phố về việc đóng cửa nhà máy in và nhuộm nhỏ này.
- 他 所 写 的 文章 , 关于 文艺理论 方面 的 居多
- những bài anh ấy viết phần nhiều liên quan đến đến lĩnh vực văn nghệ.
- 我 希望 能 挽回 关系
- Tôi hy vọng có thể xoay chuyển mối quan hệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 居庸关
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 居庸关 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm关›
居›
庸›