Hán tự: 尼
Đọc nhanh: 尼 (ni.nệ.nặc.nật.nê). Ý nghĩa là: ni cô; sư cô; ni. Ví dụ : - 山上有座尼庵。 Trên núi có một am ni.. - 这位尼姑很慈祥。 Ni cô này rất từ bi.. - 尼姑在寺庙中修行。 Ni cô đang tu hành trong chùa.
Ý nghĩa của 尼 khi là Danh từ
✪ ni cô; sư cô; ni
尼姑
- 山上 有座 尼庵
- Trên núi có một am ni.
- 这位 尼姑 很 慈祥
- Ni cô này rất từ bi.
- 尼姑 在 寺庙 中 修行
- Ni cô đang tu hành trong chùa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尼
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 丹尼尔 说
- Vì vậy, Daniel nói rằng
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 尼克 在
- Hóa ra Nick đã đặt chuyến đi
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 他 叫 丹尼
- Tên anh ấy là Danny.
- 拳击手 尼克
- Võ sĩ này tên là Nick.
- 我 支持 安东尼
- Tôi bỏ phiếu cho Anthony.
- 山上 有座 尼庵
- Trên núi có một am ni.
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 他们 为 赛马 设立 了 2000 畿尼 的 奖金
- Họ đã thiết lập một giải thưởng 2000 lệ nê cho cuộc đua ngựa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 尼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尼›