Đọc nhanh: 尚未解决 (thượng vị giải quyết). Ý nghĩa là: vẫn chưa được giải quyết. Ví dụ : - 问题至今尚未解决 Câu hỏi tới nay vẫn chưa giải quyết
Ý nghĩa của 尚未解决 khi là Động từ
✪ vẫn chưa được giải quyết
as yet unsettled; unsolved
- 问题 至今 尚未 解决
- Câu hỏi tới nay vẫn chưa giải quyết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尚未解决
- 忧愁 不会 解决问题
- Lo âu sẽ không giải quyết được vấn đề.
- 基 问题 需 解决
- Vấn đề cơ bản cần được giải quyết.
- 这个 案件 已经 解决 了
- Vụ án này đã được giải quyết.
- 娼 问题 需要 解决
- Vấn đề gái mại dâm cần được giải quyết.
- 有 什么 事情 暗地里 悄悄的 解决 各凭本事
- Có chuyện gì thì tự mình giải quyết, thân ai người nấy lo
- 亟待解决
- cần giải quyết ngay.
- 这件 事 慢慢儿 解决 吧
- Việc này từ từ giải quyết thôi.
- 我们 需要 找 对应 的 解决方案
- Chúng ta cần tìm giải pháp tương ứng.
- 他们 互相帮助 解决问题
- Họ giúp đỡ lẫn nhau để giải quyết vấn đề.
- 工程 尚未 完工
- Công trình vẫn chưa hoàn thành.
- 问题 一 冒尖 , 就要 及时 地 研究 解决
- hễ xuất hiện vấn đề là phải kịp thời giải quyết ngay.
- 战士 们 解决 了 敌人
- Các chiến sĩ đã tiêu diệt kẻ thù.
- 他 用 百般 方法 解决问题
- Anh ấy dùng đủ mọi cách để giải quyết vấn đề.
- 问题 尚未 解决
- Vấn đề vẫn chưa được giải quyết.
- 问题 至今 尚未 解决
- Câu hỏi tới nay vẫn chưa giải quyết
- 诸多 问题 尚待 解决
- Nhiều vấn đề vẫn cần giải quyết.
- 问题 至今 尚未 解决
- Vấn đề tới nay vẫn chưa giải quyết.
- 这个 问题 尚未 做出 决定
- Vấn đề này vẫn chưa quyết định.
- 这个 问题 尚且 没有 解决
- Vấn đề này vẫn còn chưa được giải quyết.
- 这个 问题 犹未 解决
- Vấn đề này vẫn chưa được giải quyết.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 尚未解决
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尚未解决 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm决›
尚›
未›
解›