Đọc nhanh: 和平解决 (hoà bình giải quyết). Ý nghĩa là: giải quyết hòa bình, giải pháp hòa bình.
Ý nghĩa của 和平解决 khi là Danh từ
✪ giải quyết hòa bình
peace settlement
✪ giải pháp hòa bình
peaceful solution
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 和平解决
- 忧愁 不会 解决问题
- Lo âu sẽ không giải quyết được vấn đề.
- 乌 有 办法 能 解决 呢
- Có cách nào giải quyết được chứ.
- 口谈 和平
- miệng nói hoà bình.
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 山区 和 平川
- vùng núi và đồng bằng.
- 药性 和平
- dược tính ôn hoà
- 白色 代表 和平 与 安宁
- Màu trắng đại diện cho hòa bình và sự yên bình.
- 达成 和平 协定 的 概率 是 零
- Xác suất đạt được thỏa thuận hòa bình là không.
- 法院 妥善 地 解决 纠纷
- Tòa án giải quyết tranh chấp thỏa đáng.
- 这是 解决问题 的 关键
- Đây là chìa khoá giải quyết vấn đề.
- 解决问题 的 关键 是 沟通
- Mấu chốt để giải quyết vấn đề là giao tiếp.
- 这个 案件 已经 解决 了
- Vụ án này đã được giải quyết.
- 娼 问题 需要 解决
- Vấn đề gái mại dâm cần được giải quyết.
- 有 什么 事情 暗地里 悄悄的 解决 各凭本事
- Có chuyện gì thì tự mình giải quyết, thân ai người nấy lo
- 亟待解决
- cần giải quyết ngay.
- 经理 出头 解决 了 问题
- Giám đốc ra tay giải quyết vấn đề.
- 谈判 双方 正 寻求 和平解决 争端 的 办法
- Cả hai bên đang tìm kiếm cách giải quyết tranh chấp bằng hòa bình.
- 公平 是 解决 冲突 的 关键所在
- Công bằng là chìa khóa để giải quyết xung đột.
- 我们 主张 和平 解决问题
- Chúng tôi chủ trương giải quyết vấn đề bằng hòa bình.
- 在 双方 的 共同努力 和 密切配合 下 , 有关 问题 一定 能够 得到 妥善解决
- Với sự nỗ lực chung và hợp tác chặt chẽ của cả hai bên, các vấn đề liên quan chắc chắn sẽ được giải quyết thỏa đáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 和平解决
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 和平解决 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm决›
和›
平›
解›