Đọc nhanh: 暖锋 (noãn phong). Ý nghĩa là: Noãn phong (vùng không khí nóng chiếm ưu thế).
Ý nghĩa của 暖锋 khi là Danh từ
✪ Noãn phong (vùng không khí nóng chiếm ưu thế)
暖锋是指锋面在移动过程中,暖空气推动锋面向冷气团一侧移动的锋。暖锋过境后,暖气团就占据了原来冷气团的位置。暖锋多在中国东北地区和长江中下游活动,大多与冷锋联结在一起。暖锋过境时,温暖湿润,气温上升,气压下降,天气多转云雨天气。与冷锋相对。暖锋比冷锋移动速度慢,可能会连续性降水或出现雾。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暖锋
- 锋芒 外露
- bộc lộ tài năng
- 奶奶 的 房间 里 格外 暖和
- Trong phòng bà ngoại rất ấm áp.
- 冲锋号
- hiệu lệnh xung phong
- 那 把 戚 很 锋利
- Cái rìu ấy rất sắc bén.
- 右边锋
- hữu biên
- 左边锋
- tả biên
- 用手 摩擦 双臂 可以 取暖
- Dùng tay cọ xát hai cánh tay để sưởi ấm.
- 打先锋
- làm tiên phong; đi đầu; dẫn đầu
- 温暖 的 肩膀
- Bờ vai ấm áp.
- 鹅绒 被 十分 暖和
- Chăn lông ngỗng rất ấm áp.
- 这件 羽绒服 很 暖和
- Cái áo lông vũ này rất ấm.
- 斗争 的 锋芒 指向 帝国主义
- mũi nhọn của đấu tranh là nhằm vào chủ nghĩa đế quốc.
- 建设 社会主义 的 急先锋
- người tích cực dẫn đầu trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội.
- 藏锋 守拙
- giấu mối khỏi vụng
- 保暖 能 睡眠 更好
- Giữ ấm có thể ngủ ngon hơn.
- 这块 玻璃 非常 锋利
- Mảnh kính này rất sắc bén.
- 取暖 设备
- thiết bị sưởi ấm.
- 那 把 戈 很 锋利
- Cây giáo đó rất sắc.
- 暖锋
- luồng không khí nóng.
- 她 的 笑容 温暖 了 我 的 心
- Nụ cười của cô ấy sưởi ấm trái tim tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 暖锋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 暖锋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm暖›
锋›