Đọc nhanh: 可行性研究 (khả hành tính nghiên cứu). Ý nghĩa là: nghiên cứu khả thi.
Ý nghĩa của 可行性研究 khi là Danh từ
✪ nghiên cứu khả thi
feasibility study
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可行性研究
- 农闲 时 可 旅行
- Thời gian nông nhàn có thể đi du lịch.
- 脏腑 调理 可以 改善 慢性病
- Điều hòa tạng phủ có thể cải thiện bệnh mãn tính.
- 阅读 可以 陶冶性情
- Đọc sách có thể trau dồi tư tưởng.
- 系统 研究
- nghiên cứu có hệ thống.
- 科学研究 可以 延长 生命
- Khoa học nghiên cứu có thể kéo dài tuổi thọ.
- 事情 还 没 定局 , 明天 还 可以 再 研究
- sự việc còn chưa ngã ngũ, ngày mai sẽ bàn thêm.
- 研究 彗 的 运行 轨
- Nghiên cứu quỹ đạo vận hành của sao chổi.
- 研究 实数 域 的 性质
- Nghiên cứu tính chất của tập số thực.
- 作出 决定 之前 需要 进行 研究
- Trước khi đưa ra quyết định cần tiến hành nghiên cứu.
- 我 向 他 询问 了 我们 的 主意 的 可行性
- Tôi hỏi anh ấy về tính khả thi của ý tưởng của chúng tôi.
- 我们 将 继续 进行 项目 研究
- Chúng tôi sẽ tiếp tục tiến hành nghiên cứu dự án.
- 还有 你 去年 在 密西西比 进行 的 蓝调 民俗 研究 ..
- Nghiên cứu dân gian blues của bạn ở Mississippi vào mùa hè năm ngoái
- 他们 孤立 地 进行 研究
- Họ tiến hành nghiên cứu độc lập.
- 对 历史 进行 断代 研究
- tiến hành phân chia thời kỳ lịch sử để nghiên cứu.
- 科学 人士 正在 进行 研究
- Các nhà khoa học đang thực hiện nghiên cứu.
- 目前 学界 对 汉语 语法 变换分析 的 探源 研究 似有 可 商之处
- Hiện tại, việc nghiên cứu về nguồn gốc của việc phân tích sự biến đổi ngữ pháp tiếng Hán có vẻ là có thể thương lượng được.
- 她 喜欢 研究 各种 花卉 的 特性
- Cô ấy thích nghiên cứu các đặc tính của các loại cây cỏ.
- 技术 研究所 有 这个 小玩意 可以 帮助 你
- Phòng thí nghiệm công nghệ có một tiện ích thú vị khác dành cho bạn.
- 你 可以 在 学校 伺服器 上下 到 我 的 研究 报告
- Bạn có thể tải xuống bài báo của tôi từ máy chủ của trường đại học.
- 最近 的 研究 已经 把 过份 自拍 行为
- Các nghiên cứu gần đây đã liên kết việc chụp ảnh tự sướng quá mức
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 可行性研究
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可行性研究 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm可›
性›
研›
究›
行›