Đọc nhanh: 中央研究院 (trung ương nghiên cứu viện). Ý nghĩa là: Academia Sinica, cơ quan nghiên cứu có trụ sở chính tại Đài Bắc.
Ý nghĩa của 中央研究院 khi là Danh từ
✪ Academia Sinica, cơ quan nghiên cứu có trụ sở chính tại Đài Bắc
Academia Sinica, research institution headquartered in Taipei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中央研究院
- 你 研究 过 阿德勒 的 酒单 吗
- Bạn đã nghiên cứu danh sách rượu của Adler chưa?
- 他 研究 资本主义 制度
- Anh ấy nghiên cứu chế độ tư bản chủ nghĩa.
- 创设 研究所
- sáng lập viện nghiên cứu.
- 请速 将 详情 电告 中央
- xin hãy đánh điện báo cáo tình hình cặn kẽ lên trung ương ngay.
- 系统 研究
- nghiên cứu có hệ thống.
- 他 对 八卦 的 研究 非常 深入
- Anh ấy nghiên cứu rất sâu về bát quái.
- 中共中央 第十九届
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc khóa 19.
- 我 研究 过 全球 二百八十 种 语言 的 泡妞 常用 词汇
- Tôi đã nghiên cứu qua các từ ngữ thường dùng để thả thính của 280 loại ngôn ngữ trên toàn thế giới.
- 他 在 研究 问题 的 本原
- Ngọn nguồn của sự việc rất phức tạp.
- 这项 研究 涉及 了 综合 分析
- Nghiên cứu này bao gồm phân tích tổng hợp.
- 问题 一 冒尖 , 就要 及时 地 研究 解决
- hễ xuất hiện vấn đề là phải kịp thời giải quyết ngay.
- 科学家 研究 微微
- Các nhà khoa học nghiên cứu mi-crô-mi-crô.
- 这个 研究 单位 独立 几年 后 , 又 回归 科学院 了
- đơn vị nghiên cứu này sau khi độc lập vài năm, lại quay về với Viện Khoa Học rồi.
- 她 喜欢 研究 中世纪 历史
- Cô ấy thích nghiên cứu lịch sử thời trung cổ.
- 研究 中心
- trung tâm nghiên cứu
- 他 考上 了 研究生院
- Anh ấy đã trúng tuyển vào trường cao học.
- 他 正 着手 研究 于 中国 节气
- Anh ấy đang bắt đầu nghiên cứu các tiết khí của Trung Quốc.
- 我 在 议会 中 主张 精神 健康 研究
- Tôi đã là tiếng nói hàng đầu trong quốc hội về sức khỏe tâm thần
- 它 来自 先进 材料 研究 中心
- Nó từ trung tâm nghiên cứu vật liệu tiên tiến.
- 我们 在 研究 中有 了 突破
- Chúng ta có đột phá trong nghiên cứu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中央研究院
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中央研究院 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
央›
研›
究›
院›