Đọc nhanh: 对着和尚骂贼秃 (đối trứ hoà thượng mạ tặc ngốc). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) chửi ai đó một cách gián tiếp, (văn học) chửi một tên trọc đầu vào mặt một nhà sư (thành ngữ), chỉ trích một cách bắt buộc.
Ý nghĩa của 对着和尚骂贼秃 khi là Thành ngữ
✪ (nghĩa bóng) chửi ai đó một cách gián tiếp
fig. to scold sb indirectly
✪ (văn học) chửi một tên trọc đầu vào mặt một nhà sư (thành ngữ)
lit. to curse a baldhead to a monk's face (idiom)
✪ chỉ trích một cách bắt buộc
to criticize obliquely
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 对着和尚骂贼秃
- 不过 要 对 着 西斯廷 教堂 好久 啦
- Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.
- 妹妹 挎着 时尚 提包
- Cô em gái đang xách một chiếc túi xách thời trang.
- 人们 一直 对 利率 和 房价 有 怨言
- Người dân luôn phàn nàn về lãi suất và giá nhà.
- 比起 发胖 , 大多数 人 对 发腮 似乎 有着 更大 的 恐惧
- Đại đa số mọi người vẫn sợ phát tương hơn là béo.
- 她 和蔼 地笑 着
- Bà ấy mỉm cười thân thiện.
- 他 对 孩子 们 特别 和蔼
- Anh ấy rất thân thiện với bọn trẻ.
- 老师 对 学生 非常 和蔼
- Giáo viên rất hiền hòa với học sinh.
- 老师 对 学生 很 和蔼
- Giáo viên rất thân thiện với học sinh.
- 她 对 每 一个 人 都 和蔼可亲
- Cô ấy đối với mọi người đều hòa nhã thân thiện hòa đồng.
- 释子 ( 和尚 )
- sư; hoà thượng.
- 他 的 作品 洋溢着 对 祖国 的 挚爱 之情
- tác phẩm của anh ấy dào dạt tình cảm đối với tổ quốc.
- 她 和 着 钢琴 弹奏
- Cô ấy hòa theo tiếng đàn piano.
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 老衲 ( 老和尚 )
- sư già đây; lão nạp đây.
- 院子 里种 着 迎春 、 海棠 、 石榴 、 牡丹 , 再就是 玫瑰 和 月季
- Trong sân trồng hoa nghênh xuân, hải đường, thạch lựu, mẫu đơn, có cả hoa hồng và nguyệt quế nữa.
- 植物 分布 着 湿地 和 沼泽
- Thực vật phân bố ở các khu vực đất ngập nước và đầm lầy.
- 和尚 在 香炉 里 焚上 一柱 香
- Phật tử trong đống thanh hương đốt lên một cột hương.
- 沿岸 相间 地 栽 着 桃树 和 柳树
- trồng xen đào và liễu dọc theo bờ (sông).
- 他 坐 着 自造 的 小船 很 轻松 地 就 到达 了 对岸
- Anh dễ dàng đến bờ bên kia trên chiếc thuyền nhỏ do anh tự đóng.
- 和尚 拿 着 一个 钵
- Các nhà sư cầm một cái bình bát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 对着和尚骂贼秃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 对着和尚骂贼秃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm和›
对›
尚›
着›
秃›
贼›
骂›