• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Hoà 禾 (+2 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Ngốc Thốc
  • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフ
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿱禾几
  • Thương hiệt:HDHN (竹木竹弓)
  • Bảng mã:U+79C3
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 秃

  • Cách viết khác

    𣬜

  • Phồn thể

    禿

Ý nghĩa của từ 秃 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Ngốc, Thốc). Bộ Hoà (+2 nét). Tổng 7 nét but (ノノフ). Ý nghĩa là: 2. cùn, cụt, 2. cùn, cụt. Chi tiết hơn...

Ngốc
Thốc
Âm:

Ngốc

Từ điển phổ thông

  • 1. trọc, trụi, hói
  • 2. cùn, cụt
Âm:

Thốc

Từ điển phổ thông

  • 1. trọc, trụi, hói
  • 2. cùn, cụt