Đọc nhanh: 客观真理 (khách quan chân lí). Ý nghĩa là: chân lý khách quan.
Ý nghĩa của 客观真理 khi là Danh từ
✪ chân lý khách quan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 客观真理
- 探求真理
- tìm kiếm chân lý
- 颠扑不破 的 真理
- chân lý không gì lay chuyển nỗi.
- 我们 会 认真 处理 投诉
- Chúng tôi sẽ nghiêm túc xử lý khiếu nại.
- 揭示 真理
- Nói rõ chân lý.
- 探寻 真理
- tìm kiếm chân lý
- 我常想 是 谁 首先 道 出 了 那 简单 却 又 深奥 的 真理
- Tôi thường tự hỏi ai là người đầu tiên nói ra sự thật đơn giản nhưng sâu sắc.
- 金字塔 真 壮观
- Kim tự tháp này thật đồ sộ.
- 客观 形势
- tình hình khách quan
- 观光客
- khách tham quan
- 寻找 真理
- Tìm chân lý.
- 观光客 为什么 想要 把 自己 关进 笼子
- Tại sao một khách du lịch lại muốn bị nhốt vào lồng
- 整理 客厅 的 书橱
- Sắp xếp tủ sách trong phòng khách.
- 只有 千百万 人民 的 革命实践 , 才 是 检验 真理 的 尺度
- chỉ có cuộc cách mạng thực tiễn của hàng ngàn người dân, mới là tiêu chuẩn để kiểm nghiệm chân lí.
- 我们 要 为 真理 辩护
- chúng ta phải bảo vệ chân lý
- 客观存在
- tồn tại khách quan.
- 客观规律
- qui luật khách quan.
- 游客 纷纷 观览 古迹
- Du khách lần lượt quan sát di tích cổ.
- 我们 要 起来 捍卫 真理
- Chúng ta phải đứng lên bảo vệ chân lý.
- 新闻报道 应该 客观 真实
- Tin tức phải khách quan, chân thật.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 客观真理
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 客观真理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm客›
理›
真›
观›