Đọc nhanh: 主观 (chủ quan). Ý nghĩa là: chủ quan, chủ quan (không căn cứ vào tình hình thực tế, chỉ dựa vào những suy nghĩ phiến diện của bản thân). Ví dụ : - 主观愿望 nguyện vọng chủ quan. - 主观能动性 tính năng động chủ quan.. - 看问题不要主观片面。 xem xét vấn đề không nên chủ quan phiến diện.
Ý nghĩa của 主观 khi là Tính từ
✪ chủ quan
属于自我意识方面的 (跟''客观''相对)
- 主观 愿望
- nguyện vọng chủ quan
- 主观 能动性
- tính năng động chủ quan.
✪ chủ quan (không căn cứ vào tình hình thực tế, chỉ dựa vào những suy nghĩ phiến diện của bản thân)
不依据实际情况,单凭自己的偏见的 (跟''客观''相对)
- 看 问题 不要 主观 片面
- xem xét vấn đề không nên chủ quan phiến diện.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 主观
- 河防 主力
- chủ lực phòng ngự Hoàng Hà
- 主观主义
- chủ nghĩa chủ quan.
- 确立 共产主义 世界观
- xác lập thế giới quan chủ nghĩa cộng sản.
- 主观 世界
- Thế giới chủ quan.
- 主观 愿望
- nguyện vọng chủ quan
- 拜金主义 影响 了 他 的 价值观
- Chủ nghĩa tôn sùng tiền bạc đã ảnh hưởng tới giá trị quan của anh ấy.
- 她 的 观点 比较 主观
- Quan điểm của cô ấy khá chủ quan.
- 主观臆断
- ước đoán chủ quan.
- 请 把 主要 观点 归纳 出来
- Hãy tóm tắt các quan điểm chính ra.
- 用 辩证唯物主义 的 观点 去 观察 事物
- dùng quan điểm biện chứng của chủ nghĩa duy vật để quan sát sự vật.
- 主观 能动性
- tính chủ quan năng động.
- 主观 能动性
- tính năng động chủ quan.
- 看 问题 不要 主观 片面
- xem xét vấn đề không nên chủ quan phiến diện.
- 不能 把 客观原因 与 主观原因 平列 起来 分析
- không thể phân tích ngang hàng giữa nguyên nhân khách quan và nguyên nhân chủ quan.
- 主人 带 我们 参观 了 花园
- Chủ nhà dẫn chúng tôi tham quan vườn.
- 你 的 理论 纯粹 是 主观臆测
- Lý thuyết của bạn hoàn toàn là ước đoán chủ quan.
- 他 的 激进 观点 使 他 脱离 了 美国 政治 的 主流
- Quan điểm cấp tiến của ông đã đặt ông ra ngoài xu hướng chính trị chính thống của Mỹ.
- 字里行间 充满 了 乐观主义 精神
- trong câu chữ tràn đầy chủ nghĩa lạc quan.
- 他们 的 态度 太 主观 了
- Thái độ của họ quá chủ quan.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 主观
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 主观 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm主›
观›