Hán tự: 审
Đọc nhanh: 审 (thẩm). Ý nghĩa là: thẩm tra; xem xét; kiểm tra, thẩm vấn; xét hỏi; thẩm, biết rõ. Ví dụ : - 他在审这份文件。 Anh ấy đang xem xét tài liệu.. - 公司正在审账目。 Công ty đang kiểm tra sổ sách.. - 警察正在审嫌疑人。 Cảnh sát đang thẩm vấn nghi phạm.
Ý nghĩa của 审 khi là Động từ
✪ thẩm tra; xem xét; kiểm tra
审查
- 他 在 审 这份 文件
- Anh ấy đang xem xét tài liệu.
- 公司 正在 审 账目
- Công ty đang kiểm tra sổ sách.
✪ thẩm vấn; xét hỏi; thẩm
审讯
- 警察 正在 审 嫌疑人
- Cảnh sát đang thẩm vấn nghi phạm.
- 这里 在 审 重要 的 案子
- Ở đây đang thẩm vấn vụ án quan trọng.
✪ biết rõ
知道
- 他 审得 这件 事
- Anh ấy biết được việc này.
- 她 审清 了 情况
- Cô ấy biết rõ tình hình.
Ý nghĩa của 审 khi là Tính từ
✪ tường tận; chu đáo; kĩ lưỡng
详细;周密
- 计划 要 审详 制定
- Kế hoạch phải được soạn thảo kỹ lưỡng.
- 这件 事需 审密 考虑
- Việc này cần được xem xét kỹ càng.
Ý nghĩa của 审 khi là Phó từ
✪ đích thực; quả nhiên; đích xác
的确;果然
- 审 没有 错
- Quả nhiên không sai.
- 审 就是 这样
- Thật đúng là như thế này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 审
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 乌审 召 历史悠久
- Ô Thẩm Triệu có lịch sử lâu đời.
- 都 是 关于 普利茅斯 郡 凶杀案 审判 的
- Mọi người đều có mặt trong phiên tòa xét xử vụ giết người ở hạt Plymouth.
- 计划 要 审详 制定
- Kế hoạch phải được soạn thảo kỹ lưỡng.
- 今日 审了 两堂 案
- Hôm nay xét xử hai vụ án.
- 警察 展开 审讯
- Cảnh sát tiến hành thẩm vấn.
- 初审 案件
- án sơ thẩm
- 这 案件 在 下周 庭审
- Vụ án này sẽ ra tòa vào tuần tới.
- 哪位 法官 ( 将 ) 审理 这 案件
- Ai là thẩm phán (sẽ) xét xử vụ án này?
- 回避 案件 保证 审判 公正
- Lẩn tránh vụ án đảm bảo tính công bằng của xét xử.
- 知府 在 大堂 公开 审理案件
- Tri phủ xử án công khai tại đại sảnh.
- 这位 律师 正在 为 明天 法庭 审理 的 案件 做 准备
- Người luật sư này đang chuẩn bị cho vụ án sẽ được xét xử tại tòa ngày mai.
- 调卷 复审
- rút hồ sơ phúc thẩm
- 这里 在 审 重要 的 案子
- Ở đây đang thẩm vấn vụ án quan trọng.
- 公司 正在 审 账目
- Công ty đang kiểm tra sổ sách.
- 对应 的 方案 已经 提交 审核 了
- Phương án tương ứng đã được nộp để phê duyệt.
- 凯尔 · 斯诺 得到 公平 审判
- Kyle Snow được xét xử công bằng?
- 审慎 地 考虑
- thận trọng suy nghĩ.
- 审查 经费
- Xem xét kinh phí.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 审
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 审 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm审›