Đọc nhanh: 实相 (thực tướng). Ý nghĩa là: thực tướng (Phật giáo chỉ tính bản chất và sự thật của hiện tượng). Ví dụ : - 我不相信能力均等,但我确实相信机会均等。 Tôi không tin vào sự bình đẳng về khả năng, nhưng tôi thực sự tin vào sự bình đẳng về cơ hội.
Ý nghĩa của 实相 khi là Danh từ
✪ thực tướng (Phật giáo chỉ tính bản chất và sự thật của hiện tượng)
佛教上指现象的本质、真实性
- 我 不 相信 能力 均等 , 但 我 确实 相信 机会均等
- Tôi không tin vào sự bình đẳng về khả năng, nhưng tôi thực sự tin vào sự bình đẳng về cơ hội.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实相
- 媒体 揭露 了 事实 的 真相
- Truyền thông đã tiết lộ sự thật.
- 负责 原产地 证书 , 协调 实验室 的 相关 质量 证书
- Chịu trách nhiệm về chứng nhận xuất xứ và điều phối các chứng chỉ chất lượng liên quan của phòng thí nghiệm.
- 其实 , 我 不 相信 他
- Thực ra, tôi không tin anh ấy.
- 说实话 , 我 不 相信 他
- Nói thật thì, tôi không tin anh ta.
- 他们 的 实力 相当 不错
- Sức mạnh của họ khá tốt.
- 我 不 相信 能力 均等 , 但 我 确实 相信 机会均等
- Tôi không tin vào sự bình đẳng về khả năng, nhưng tôi thực sự tin vào sự bình đẳng về cơ hội.
- 你 的 看法 与 事实 不 相符合
- Quan điểm của bạn không phù hợp vơi thực tế.
- 矛盾 , 不 相符 不 符合 或 不 一致 , 如 在 事实 和 宣称 之间 ; 差异
- Mâu thuẫn, không phù hợp hoặc không nhất quán, như giữa sự thực tế và những tuyên bố; sự khác biệt.
- 实不相瞒 这 就是 我们 的 栖身之地
- Thành thật mà nói, đây là nơi chúng tôi đang sống.
- 她 企图 隐瞒事实 真相
- Cô ấy âm mưu che giấu sự thật.
- 别怪 长官 对 他 另眼相待 他 的 表现 实在 太 出色 了
- Đừng trách cấp trên đối xử khác biệt với anh ấy, anh ấy đang làm rất tốt.
- 好友 相逢 , 畅叙 别情 , 实为 一大 快事
- bạn bè gặp lại nhau, vui vẻ kể cho nhau nghe chuyện của những ngày xa cách, thật là một điều vui mừng.
- 你 相信 主是 真实 的 吗 ?
- Bạn có tin là Chúa có thật không?
- 你别 枉 了 事实真相
- Bạn đừng bóp méo sự thật.
- 他 的 说法 与 事实 相吻合
- Lời của anh ấy đúng với sự thật.
- 报告 与 实际 情况 相吻合
- Báo cáo khớp với tình hình thực tế.
- 他俩 实力 相敌
- Hai người họ có sức mạnh tương đương.
- 盛名之下 , 其实难副 ( 名望 很大 的 人 , 其 实际 难以 相称 )
- hữu danh vô thực.
- 有些 人 我 实在 相处 不 来
- Có một số người tôi thực sự không thể sống chung.
- 这 两家 公司 实力 相当
- Sức mạnh của hai công ty này ngang nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 实相
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 实相 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm实›
相›