Đọc nhanh: 定期存款 (định kì tồn khoản). Ý nghĩa là: Tiền gửi định kỳ. Ví dụ : - 定期存款的利息是多少? Lãi định kỳ là bao nhiêu?
Ý nghĩa của 定期存款 khi là Danh từ
✪ Tiền gửi định kỳ
现金、活期储蓄存款可直接办理定期储蓄存款,定期开户起存金额为50元,多存不限。
- 定期存款 的 利息 是 多少
- Lãi định kỳ là bao nhiêu?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定期存款
- 冻结 存款
- khoản tồn đọng; đóng băng khoản tiền gửi.
- 舱 需要 定期维护
- Mô-đun cần bảo trì định kỳ.
- 款识 能 帮助 鉴定 真伪
- Dấu hiệu có thể giúp xác định tính thật giả.
- 血 的 周期 一直 稳定
- Chu kỳ của kinh nguyệt luôn ổn định.
- 本 价格 可 按 月 分期付款
- Giá này có thể trả theo từng tháng.
- 定期 刊物
- tập san định kỳ.
- 归期 未定
- chưa định ngày về
- 中期贷款
- cho vay trung hạn.
- 您 存活期 的 还是 定期 的
- Ông gởi có kỳ hạn hay không kỳ hạn?
- 定期 刊物
- tập san định kỳ.
- 定期存款
- tiền gửi theo kỳ hạn
- 这笔 存款 提了 二十元 , 下 存 八十 元
- món tiền này đã rút 20 đồng, còn lại 80 đồng.
- 定期 沃 浇 这些 苗
- Định kỳ tưới nước những cây non này.
- 支取 存款
- lãnh tiền gửi
- 提取 存款
- lấy tiền để dành
- 存款 总额
- tổng số tiền gửi.
- 定期 考核
- sát hạch định kỳ.
- 我 定期 存 下 一笔 钱
- Tôi định kỳ để dành một số tiền.
- 定期存款 的 利息 是 多少
- Lãi định kỳ là bao nhiêu?
- 这笔 存款 是 活期 的
- Khoản tiền gửi này không kỳ hạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 定期存款
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 定期存款 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm存›
定›
期›
款›