Đọc nhanh: 定期车票 (định kì xa phiếu). Ý nghĩa là: Vé tầu định kỳ.
Ý nghĩa của 定期车票 khi là Danh từ
✪ Vé tầu định kỳ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定期车票
- 血 的 周期 一直 稳定
- Chu kỳ của kinh nguyệt luôn ổn định.
- 那个 文件柜 中 的 发票 是 按 日期 顺序 整理 好 的
- Hóa đơn trong tủ tập tin đó đã được sắp xếp theo thứ tự ngày tháng.
- 按照 约定 , 他 如期而至
- Theo như hẹn trước, anh ra đúng hẹn mà tới .
- 归期 未定
- chưa định ngày về
- 您 存活期 的 还是 定期 的
- Ông gởi có kỳ hạn hay không kỳ hạn?
- 定期 刊物
- tập san định kỳ.
- 定期检查
- kiểm tra định kỳ
- 定期存款
- tiền gửi theo kỳ hạn
- 股票市场 起伏不定
- Thị trường chứng khoán lên xuống không ổn định.
- 大巴 的 票价 比 火车 便宜
- Vé xe buýt rẻ hơn vé tàu.
- 她 去 车站 打 车票
- Cô ấy đi mua vé xe ở bến xe.
- 定期 沃 浇 这些 苗
- Định kỳ tưới nước những cây non này.
- 把 车床 固定 牢
- đặt máy cho vững.
- 定期 考核
- sát hạch định kỳ.
- 今天 我 去 买 火车票 没买 到 , 白白 走 了 一趟
- Hôm nay tôi đi mua vé tàu nhưng không có, đi một chuyến chả được gì.
- 这辆 车 需要 定期 保养
- Chiếc xe này cần được bảo dưỡng định kỳ.
- 我 预定 了 到 北京 的 直达 车票
- Tôi đã đặt vé xe trực tiếp đến Bắc Kinh.
- 电动车 需要 定期 充电
- Xe điện cần được sạc định kỳ.
- 交割 失信 在 股票 或 抵押品 售出 后 , 未能 在 规定 日期 内 办理 交接 手续
- Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.
- 车带 要 定期检查
- Lốp xe cần kiểm tra định kỳ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 定期车票
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 定期车票 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm定›
期›
票›
车›