Đọc nhanh: 安阳王 (an dương vương). Ý nghĩa là: Tên vị vua nước Thục, đánh bại vua Hùng Vương, lên làm vua nước Văn Lang (năm 257 trước TL); 公元前257年蜀朝开国远祖.
Ý nghĩa của 安阳王 khi là Danh từ
✪ Tên vị vua nước Thục, đánh bại vua Hùng Vương, lên làm vua nước Văn Lang (năm 257 trước TL); 公元前257年蜀朝开国远祖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安阳王
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 安营扎寨
- cắm trại đóng quân
- 安静 的 阿婆 晒太阳
- Bà cụ yên tĩnh đang tắm nắng.
- 这 特别 平安 的 平安夜
- Đêm im lặng đặc biệt này.
- 我 是 这里 的 拳王 阿里
- Tôi là Ali của nơi này.
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 我 支持 安东尼
- Tôi bỏ phiếu cho Anthony.
- 太阳 射 光芒
- Mặt trời chiếu ánh sáng.
- 你 名叫 安吉尔 吗
- Có phải tên bạn là Angel?
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 你 认识 朱利安 · 鲍威尔 吗
- Bạn biết Julian Powell?
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 杰西卡 要 和 拳王 阿里 过招
- Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 王安石 变法 , 推行 新政
- biến pháp Vương An Thạch
- 夏 的 首都 在 安阳
- Kinh đô của Hoa Hạ ở An Dương.
- 我接 王老师 的 课 了
- Tôi đã nhận lớp của thầy Vương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 安阳王
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 安阳王 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm安›
王›
阳›