孟良崮 mèngliánggù

Từ hán việt: 【mạnh lương cố】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "孟良崮" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mạnh lương cố). Ý nghĩa là: Núi Mengliang ở quận Mengyin | , Linyi | , Sơn Đông.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 孟良崮 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Núi Mengliang ở quận Mengyin 蒙陰縣 | 蒙阴县 , Linyi 臨沂 | 临沂 , Sơn Đông

Mt Mengliang in Mengyin county 蒙陰縣|蒙阴县 [Méngyīnxiàn], Linyi 臨沂|临沂 [Lin2yí], Shandong

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孟良崮

  • - 橡胶 xiàngjiāo 具有 jùyǒu 良好 liánghǎo de 弹性 tánxìng

    - Cao su có độ đàn hồi tốt.

  • - lín xiāng 优良 yōuliáng

    - chất lượng gỗ của rừng đạt loại tốt.

  • - luó 奶奶 nǎinai shì 一个 yígè hěn 善良 shànliáng de rén

    - Bà La là một người rất lương thiện.

  • - 这是 zhèshì 位良臣 wèiliángchén a

    - Đây là một vị quan tốt.

  • - 良言 liángyán 相劝 xiāngquàn

    - những lời khuyên bổ ích.

  • - 沉思 chénsī 良久 liángjiǔ

    - trầm tư rất lâu.

  • - 孟夫子 mèngfūzǐ

    - Mạnh Tử

  • - 思考 sīkǎo 良久 liángjiǔ nǎi 明白 míngbai

    - Anh ấy suy nghĩ hồi lâu mới có thể hiểu ra được.

  • - 不良风气 bùliángfēngqì

    - Nếp sống không lành mạnh.

  • - 8 suì 孩子 háizi 营养不良 yíngyǎngbùliáng 身高 shēngāo 同龄人 tónglíngrén 矮半截 ǎibànjié

    - Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.

  • - 艾可 àikě zuò 止血 zhǐxuè 良药 liángyào

    - Cây ngải cứu có thể dùng làm thuốc cầm máu.

  • - 良辰美景 liángchénměijǐng

    - thời tiết và cảnh vật cực đẹp.

  • - 良辰 liángchén 美景 měijǐng

    - ngày đẹp trời.

  • - 莫失良机 mòshīliángjī

    - đừng đánh mất cơ hội tốt.

  • - ài shàng le 那个 nàgè 善良 shànliáng de 女孩 nǚhái

    - Anh ấy yêu cô gái tốt bụng đó.

  • - 良家妇女 liángjiāfùnǚ

    - con gái nhà lành.

  • - yǒu 一个 yígè 善良 shànliáng de 爱人 àiren

    - Cô ấy có một người chồng lương thiện.

  • - 这一管 zhèyīguǎn duàn de 治安状况 zhìānzhuàngkuàng 良好 liánghǎo

    - tình hình trị an của khu này rất tốt.

  • - 孟良崮 mèngliánggù

    - Mạnh Lương Cố

  • - 老师 lǎoshī 真是 zhēnshi 用心良苦 yòngxīnliángkǔ 为了 wèile 我们 wǒmen 提高 tígāo 成绩 chéngjì tiān dōu 加班 jiābān gěi 我们 wǒmen 补习 bǔxí

    - "Giáo viên thật sự rất tận tâm, thậm chí còn làm thêm giờ để tổ chức buổi ôn tập cho chúng tôi, nhằm giúp chúng tôi nâng cao điểm số.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 孟良崮

Hình ảnh minh họa cho từ 孟良崮

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 孟良崮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin: Mèng
    • Âm hán việt: Mãng , Mạnh
    • Nét bút:フ丨一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NDBT (弓木月廿)
    • Bảng mã:U+5B5F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cố
    • Nét bút:丨フ丨丨フ一丨丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:UWJR (山田十口)
    • Bảng mã:U+5D2E
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cấn 艮 (+1 nét)
    • Pinyin: Liáng , Liǎng
    • Âm hán việt: Lương
    • Nét bút:丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IAV (戈日女)
    • Bảng mã:U+826F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao