Hán tự: 崮
Đọc nhanh: 崮 (cố). Ý nghĩa là: núi vách đứng; Cố (ngọn núi vách đứng, đỉnh hơi phẳng, thường dùng làm tên đất); cố. Ví dụ : - 孟良崮 Mạnh Lương Cố
Ý nghĩa của 崮 khi là Danh từ
✪ núi vách đứng; Cố (ngọn núi vách đứng, đỉnh hơi phẳng, thường dùng làm tên đất); cố
四周陡峭,顶上较平的山多用于地名
- 孟良崮
- Mạnh Lương Cố
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崮
- 孟良崮
- Mạnh Lương Cố
Hình ảnh minh họa cho từ 崮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 崮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm崮›