Đọc nhanh: 婴儿用安抚奶嘴 (anh nhi dụng an phủ nãi chuỷ). Ý nghĩa là: Núm vú giả dùng cho trẻ em ngậm.
Ý nghĩa của 婴儿用安抚奶嘴 khi là Danh từ
✪ Núm vú giả dùng cho trẻ em ngậm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婴儿用安抚奶嘴
- 奶奶 哄 着 孙子 玩儿
- Bà đang trông cháu chơi.
- 奶奶 小心 卧着 婴儿
- Bà nội cẩn thận đặt em bé xuống.
- 祝愿 奶奶 平安 快乐
- Chúc bà nội bình an vui vẻ.
- 奶奶 抚摸 着 我 的 毛衣
- Bà vuốt ve chiếc áo len của tôi.
- 奶奶 这人 是 个 嘴硬 心软 的
- Con người bà cứng miệng nhưng mềm lòng.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 安抚 伤员
- Động viên thương binh.
- 抱 着 个 小 婴儿
- Bế một em bé nhỏ.
- 那 是 个 安静 垯 儿
- Đó là một nơi yên tĩnh.
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 抚爱 儿女
- chăm sóc con cái
- 抚育 孤儿
- nuôi dưỡng trẻ mồ côi
- 把 儿女 抚养 成人
- nuôi nấng con cái trưởng thành.
- 她 用 手 抚平 皱纹
- Cô ấy dùng tay làm phẳng nếp nhăn.
- 她 用 温柔 的话 安抚 他
- Cô ấy dùng lời nói dịu dàng để vỗ về anh ta.
- 孩子 到 戒掉 奶嘴 儿 的 时候 了
- Đứa bé đã đến lúc cai núm vú giả rồi.
- 婴儿 靠 乳 吃奶
- Em bé dựa vào vú để uống sữa.
- 牛奶 供给 婴儿 养料
- Sữa cung cấp dinh dưỡng cho trẻ sơ sinh.
- 他们 既卖 婴幼儿 奶粉 又 卖 棺材
- Họ bán sữa bột trẻ em và họ bán quan tài.
- 她 为 抛弃 婴儿 事 辩称 自己 抚养 不起
- Cô ấy đề nghị rằng cô không thể nuôi dưỡng đứa trẻ và bào chữa cho việc bỏ rơi em bé.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 婴儿用安抚奶嘴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 婴儿用安抚奶嘴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
嘴›
奶›
婴›
安›
抚›
用›