Đọc nhanh: 安抚奶嘴 (an phủ nãi chuỷ). Ý nghĩa là: (của em bé) núm vú giả.
Ý nghĩa của 安抚奶嘴 khi là Danh từ
✪ (của em bé) núm vú giả
(baby's) pacifier
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安抚奶嘴
- 祝愿 奶奶 平安 快乐
- Chúc bà nội bình an vui vẻ.
- 奶奶 抚摸 着 我 的 毛衣
- Bà vuốt ve chiếc áo len của tôi.
- 奶奶 这人 是 个 嘴硬 心软 的
- Con người bà cứng miệng nhưng mềm lòng.
- 安抚 伤员
- Động viên thương binh.
- 老师 正在 安抚 学生
- Giáo viên đang an ủi học sinh.
- 政府 努力 安抚 灾民
- Chính phủ nỗ lực an ủi người dân bị nạn.
- 政客 努力 安抚 民心
- Các chính trị gia cố gắng xoa dịu người dân.
- 医生 正在 安抚 病人
- Bác sĩ đang trấn an bệnh nhân.
- 他 安抚 了 失落 的 同事
- Anh ấy đã an ủi đồng nghiệp đang buồn bã.
- 朋友 安抚 了 我 的 情绪
- Bạn bè đã an ủi cảm xúc của tôi.
- 母亲 安抚 了 受伤 的 孩子
- Mẹ đã vỗ về đứa con bị thương.
- 她 用 温柔 的话 安抚 他
- Cô ấy dùng lời nói dịu dàng để vỗ về anh ta.
- 医生 安抚 了 紧张 的 病人
- Bác sĩ đã trấn an bệnh nhân đang lo lắng.
- 妈妈 安抚 了 孩子 的 情绪
- Mẹ đã an ủi cảm xúc của đứa trẻ.
- 小狗 在 我 的 抚摸 下 变得 安静
- Chú chó trở lên yên lặng dưới sự vỗ về của tôi.
- 我们 当务之急 是 安抚 死者 的 家属
- Sứ mệnh hàng đầu của chúng ta là an ủi gia đình của người đã qua đời.
- 别 多嘴 , 别 好心 办 坏事 , 安静 苟住
- Đừng nói nhiều, đừng làm điều xấu với mục đích tốt, hãy im lặng
- 奶酪 和 安全套
- Phô mai và bao cao su?
- 孩子 到 戒掉 奶嘴 儿 的 时候 了
- Đứa bé đã đến lúc cai núm vú giả rồi.
- 奶奶 直 努嘴 , 让 他 别 再 往 下 说
- bà giảo mồm ra, bảo nó đừng nói tiếp nữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 安抚奶嘴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 安抚奶嘴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嘴›
奶›
安›
抚›