Đọc nhanh: 婴儿玩耍用携带式围栏 (anh nhi ngoạn sá dụng huề đới thức vi lan). Ý nghĩa là: Xe cũi đẩy cho trẻ em Cũi có bánh xe cho trẻ em Cũi cho trẻ em có thể dịch chuyển được.
Ý nghĩa của 婴儿玩耍用携带式围栏 khi là Danh từ
✪ Xe cũi đẩy cho trẻ em Cũi có bánh xe cho trẻ em Cũi cho trẻ em có thể dịch chuyển được
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婴儿玩耍用携带式围栏
- 阿弟 玩耍 很 开心
- Em trai chơi rất vui.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 让 我 先 擦擦 这些 脏兮兮 的 警用 隔离带 吧
- Hãy để tôi bắt đầu với đoạn băng hiện trường vụ án dơ dáy này.
- 小猫 与 小狗 玩耍
- Mèo con và chó con chơi đùa.
- 利用 近海 养殖 海带
- lợi dụng vùng duyên hải để nuôi trồng rong biển.
- 婴儿 爱喝 母乳
- Em bé thích uống sữa mẹ.
- 婴儿 需要 很多 的 关爱
- Trẻ sơ sinh cần nhiều tình yêu thương.
- 新生 婴儿 应 及时 落户
- trẻ mới sinh ra phải kịp thời đăng ký hộ khẩu.
- 孩子 们 在 玩 玻璃 丸儿
- Bọn trẻ đang chơi với viên bi thủy tinh.
- 孩子 们 在 溪边 玩耍
- Bọn trẻ đang chơi bên bờ suối.
- 带件 大衣 , 白天 穿 , 晚上 当 被 盖 , 一搭两用 儿
- Mang theo chiếc áo khoác, ban ngày thì mặc, ban đêm làm chăn đắp, một công đôi việc.
- 好生 耍 ( 好好儿 地 玩儿 )
- cứ chơi bình thường.
- 看 他 玩 得 那么 带劲儿
- Nhìn anh ấy chơi thú vị quá.
- 你 耍 我 玩儿 还是 怎么着 ?
- Bạn trêu tôi hay là sao?
- 这些 玩具 是 儿童 专用 的
- Những món đồ chơi này dành riêng cho trẻ em.
- 我 不 懂 这个 玩意儿 的 用途
- Tôi không hiểu công dụng của món đồ này.
- 公园 里 有 很多 儿童 在 玩耍
- Trong công viên có rất nhiều trẻ em đang chơi đùa.
- 小女孩 恳求 妈妈 带 她 出去 玩儿
- Cô bé xin mẹ đưa ra ngoài chơi.
- 工地 四周围 着 栅栏 儿
- hàng rào xung quanh công trường
- VR 的 作用 就是 带给 玩家 身临其境 的 体验
- Vai trò của VR là mang lại cho người chơi trải nghiệm nhập vai như thực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 婴儿玩耍用携带式围栏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 婴儿玩耍用携带式围栏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
围›
婴›
带›
式›
携›
栏›
玩›
用›
耍›