Đọc nhanh: 便携式书桌 (tiện huề thức thư trác). Ý nghĩa là: Bàn có thể mang đi được.
Ý nghĩa của 便携式书桌 khi là Danh từ
✪ Bàn có thể mang đi được
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 便携式书桌
- 桌椅 及 书本 摆放 整齐
- Bàn ghế và sách được xếp gọn gàng.
- 书桌上 的 文件 堆积如山
- Tài liệu chất đống như núi trên bàn học.
- 请 按照 正确 的 格式 来 写 你 的 书评
- Vui lòng làm theo định dạng chính xác để viết đánh giá sách của bạn.
- 文件 被 秘书 携带
- Văn kiện được thư ký mang theo.
- 将书放 桌上
- Đem sách đặt lên bàn,
- 书 在 桌子 上
- Sách ở trên bàn.
- 桌子 下有 书
- Dưới bàn có sách.
- 他 随手 把 书 放在 桌子 上
- Anh ấy tiện tay để sách trên bàn.
- 台灯 摆在 书桌上
- Đèn bàn để trên bàn học.
- 我以 书面形式 提交 报告
- Tôi nộp báo cáo dưới dạng viết.
- 书 明明 放在 桌子 上 , 怎么 忽然 不见 了 , 真是 活见鬼
- sách rõ ràng là để trên bàn, tại sao bỗng nhiên không thấy nữa, thật kỳ lạ!
- 外换式 碳刷 更换 设计 维护 简易 方便
- Thiết kế thay đổi chổi than bên ngoài dễ dàng giúp họ bảo dưỡng bảo trì.
- 书桌 长 四尺 , 宽 三尺 , 高 二尺 五
- bàn làm việc dài 4 thước, rộng 3 thước, cao 2.5 thước.
- 一 潲雨 , 桌子 上 的 书全 浞 湿 了
- vừa bị mưa hắt vào, sách trên bàn ướt cả rồi.
- 我 把 书 放到 桌子 上 了
- Tôi đã đặt sách lên bàn.
- 他 偷走 了 巡逻车 上 的 便携式 无线电
- Anh ta đã lấy trộm bộ đàm cầm tay từ xe của đội.
- 貌似 是 我 拿来 了 便携式 监护仪
- Có vẻ như tôi là người có màn hình di động.
- 这 是 个 便携式 脑电波 机
- Đây là một điện não đồ di động.
- 空调 雪种 是 空调 制冷剂 的 俗称 , 也 称 设备 便携式 冷媒
- Gas điều hòa là tên gọi chung của môi chất lạnh điều hòa không khí, còn được gọi là thiết bị lạnh di động.
- 我 就是 室内 便携式 荷兰 打 圆盘 小 天才
- Của tôi là trò chơi shuffleboard di động trong nhà của Hà Lan.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 便携式书桌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 便携式书桌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
便›
式›
携›
桌›