Đọc nhanh: 孟村回族自治县 (mạnh thôn hồi tộc tự trị huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Mengcun Hui ở Cangzhou 滄州 | 沧州 , Hà Bắc.
✪ Quận tự trị Mengcun Hui ở Cangzhou 滄州 | 沧州 , Hà Bắc
Mengcun Hui Autonomous County in Cangzhou 滄州|沧州 [Cāng zhōu], Hebei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孟村回族自治县
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 我 朋友 是 回族 人
- Bạn tôi là người dân tộc Hồi.
- 这里 有 侗族 村庄
- Ở đây có làng dân tộc Động.
- 这个 村子 里 家家户户 都 没有 自来水
- Trong ngôi làng này, mỗi gia đình đều không có nước máy.
- 系统 自动 回收 数据
- Hệ thống tự động thu hồi dữ liệu.
- 小朋友 昂着 头 , 自信 地 回答
- Đứa trẻ ngẩng đầu tự tin trả lời.
- 在 云南省 南部 西双版纳傣族自治州
- Tỉnh tự trị Tây Song Bản Nạp ở phía nam tỉnh Vân Nam
- 殖民统治 带给 非洲 各族人民 十分 深重 的 灾难
- thực dân thống trị mang đến những tai hoạ vô cùng nặng nề cho các dân tộc Châu Phi.
- 他 巴不得 立刻 回到 自己 岗位 上
- anh ấy chỉ mong sao về ngay cương vị của mình
- 她 从 乔治亚州 回来 的 吗
- Cô ấy đang trên đường về nhà từ Georgia?
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 俄罗斯 人 还 自称 战斗 种族
- Tôi không thể tin rằng bạn tự gọi mình là người Nga.
- 史密斯 一个 回头 球 , 打到 了 自己 的 三柱 门上
- Smith đã đánh một cú đầu vào cột dọc của mình.
- 如果 暴君 想 让 自己 的 统治 站稳脚跟
- Tất cả các chế độ chuyên chế cần đạt được chỗ đứng
- 统治阶级 维护 自己 的 利益
- Giai cấp thống trị bảo vệ lợi ích của mình.
- 这个 农村 地区 自古 就 属于 河内 地盘
- Vùng nông thôn này từ xưa đã thuộc địa bàn Hà Nội.
- 自从 废除 了 农奴制 , 受苦 的 藏族同胞 就 过 上 了 幸福 的 生活
- Kể từ khi chế độ nông nô bị xóa bỏ, đồng bào Tây Tạng đau khổ đã sống một cuộc sống hạnh phúc
- 等 我们 赶回 自习室 的 时候 门 已经 落锁 了
- Khi chúng tôi vội vã trở về phòng tự học thì cửa đã bị khóa.
- 新 同学 来自 一个 小 县城
- Bạn học mới đến từ một quận nhỏ.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 孟村回族自治县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 孟村回族自治县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm县›
回›
孟›
族›
村›
治›
自›