Đọc nhanh: 婚前财产公证 (hôn tiền tài sản công chứng). Ý nghĩa là: hợp đồng của hồi môn, Thoã thuận tiền hôn nhân.
Ý nghĩa của 婚前财产公证 khi là Danh từ
✪ hợp đồng của hồi môn
dowry contract
✪ Thoã thuận tiền hôn nhân
prenuptial agreement
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婚前财产公证
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 爱护 公共 财物
- bảo vệ của công
- 应该 爱护 公共财产
- Cần phải bảo vệ của công.
- 财产目录
- Bản kê tài sản.
- 私有财产
- tài sản thuộc sở hữu tư nhân.
- 我们 对于 公共财产 , 无论 大小 , 都 应该 爱惜
- đối với tài sản công cộng, cho dù lớn hay nhỏ chúng ta đều phải quý trọng.
- 她 折变 财产
- Cô ấy chuyển đổi tài sản.
- 没收 敌伪 财产
- tịch thu được tài sản của địch và nguỵ.
- 固定 财产 清册
- sổ ghi chép tài sản cố định.
- 邱吉尔 早餐 前要 喝 四分之一 公升 的 白兰地
- Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.
- 顾惜 国家 财产
- yêu quý tài sản quốc gia
- 考试 之前 要 保证 睡眠 时间
- Trước khi thi phải đảm bảo thời gian giấc ngủ.
- 他们 办妥 了 一切 手续 按照 股份 分配 财产
- Họ đã giải quyết ổn thỏa tất cả các thủ tục và phân phối tài sản theo cổ phần.
- 我 坚决 应战 , 保证 按时 完成 生产指标
- tôi kiên quyết chấp nhận điều kiện, bảo đảm hoàn thành chỉ tiêu sản xuất đúng thời hạn.
- 秤星 精确 保证 公平
- Vạch cân chính xác đảm bảo công bằng.
- 回避 案件 保证 审判 公正
- Lẩn tránh vụ án đảm bảo tính công bằng của xét xử.
- 公司 濒临破产
- Công ty sắp phá sản.
- 他 丧 了 全部 财产
- Chiến tranh đã làm nhiều người mất đi nhà.
- 这家 公司 在 巴黎 证券 交易所 上市 了
- Công ty này được niêm yết trên thị trường chứng khoán Paris.
- 周公子 高调 宣布 婚讯 将 与 高圣远 年底 领证 结婚
- Chu Công Tử đăng đàn tuyên bố sẽ đăng kí kết hôn với Cao Thánh Viên vào cuối năm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 婚前财产公证
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 婚前财产公证 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm产›
公›
前›
婚›
证›
财›