Hán tự: 婊
Đọc nhanh: 婊 (biểu). Ý nghĩa là: kỹ nữ. Ví dụ : - 绿茶婊一般喜欢跟男生撒娇卖萌。 Em gái mưa thường thích thả thính, làm nũng với các bạn nam.
Ý nghĩa của 婊 khi là Danh từ
✪ kỹ nữ
婊子
- 绿茶 婊 一般 喜欢 跟 男生 撒娇 卖萌
- Em gái mưa thường thích thả thính, làm nũng với các bạn nam.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婊
- 邻居们 跟 她 争吵 的 时候 , 骂 她 臭 婊子 和 贱货
- Khi hàng xóm tranh cãi với cô ấy, họ gọi cô là đồ khốn nạn và đồ vô liêm sỉ.
- 绿茶 婊 一般 喜欢 跟 男生 撒娇 卖萌
- Em gái mưa thường thích thả thính, làm nũng với các bạn nam.
Hình ảnh minh họa cho từ 婊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 婊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm婊›