• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
  • Pinyin: Biǎo
  • Âm hán việt: Biểu
  • Nét bút:フノ一一一丨一ノフノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰女表
  • Thương hiệt:VQMV (女手一女)
  • Bảng mã:U+5A4A
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 婊

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 婊 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Biểu). Bộ Nữ (+8 nét). Tổng 11 nét but (フノノフノ). Từ ghép với : biểu tử [biăozi] (cũ) Đĩ, điếm, gái đĩ, gái điếm. Chi tiết hơn...

Biểu

Từ điển phổ thông

  • gái đĩ, gái điếm, gái nhà thổ

Từ điển Trần Văn Chánh

* 婊子

- biểu tử [biăozi] (cũ) Đĩ, điếm, gái đĩ, gái điếm.