娼妓 chāngjì

Từ hán việt: 【xướng kĩ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "娼妓" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (xướng kĩ). Ý nghĩa là: kỹ nữ; đĩ điếm; yên hoa, con giang hà, cô đầu. Ví dụ : - Kẻ kiện tụng đã tự coi mình là kẻ cặn bã thấp nhất.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 娼妓 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 娼妓 khi là Danh từ

kỹ nữ; đĩ điếm; yên hoa

妓女

Ví dụ:
  • - 不过 bùguò shì gěi 人渣 rénzhā zuò 娼妓 chāngjì de 律师 lǜshī

    - Kẻ kiện tụng đã tự coi mình là kẻ cặn bã thấp nhất.

con giang hà

指乱搞男女关系的女人

cô đầu

旧社会里被迫卖淫的女人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娼妓

  • - 严禁 yánjìn 窝娼 wōchāng 行为 xíngwéi

    - Nghiêm cấm hành vi chứa chấp mại dâm.

  • - chāng 问题 wèntí 需要 xūyào 解决 jiějué

    - Vấn đề gái mại dâm cần được giải quyết.

  • - 以前 yǐqián shì 一名 yīmíng 娼妓 chāngjì

    - Cô ấy trước đây là gái mại dâm.

  • - 不过 bùguò shì gěi 人渣 rénzhā zuò 娼妓 chāngjì de 律师 lǜshī

    - Kẻ kiện tụng đã tự coi mình là kẻ cặn bã thấp nhất.

  • - 妓女 jìnǚ 说话 shuōhuà

    - Anh ấy nói chuyện với gái mại dâm.

  • - shēng shàng 五年级 wǔniánjí 之后 zhīhòu 发现 fāxiàn 不是 búshì 男妓 nánjì

    - Tôi tốt nghiệp lớp bốn và nhận ra mình không phải là một ma cô.

  • - shì 一名 yīmíng 妓女 jìnǚ

    - Cô ấy là một kỹ nữ.

  • - 嫖妓 piáojì le

    - Anh ấy đi chơi gái.

  • - 卢卡斯 lúkǎsī shì 一名 yīmíng 男妓 nánjì

    - Lucas là một gái mại dâm nam.

  • - 妓女 jìnǚ zài 夜晚 yèwǎn 工作 gōngzuò

    - Gái mại dâm làm việc vào ban đêm.

  • - 如今 rújīn 嫖妓 piáojì 仍然 réngrán 相当 xiāngdāng 普遍 pǔbiàn

    - Ngày nay, mua dâm vẫn còn khá phổ biến.

  • - 袭击 xíjī le 一名 yīmíng 未成年 wèichéngnián 男妓 nánjì

    - Anh ta hành hung một nam bán dâm chưa đủ tuổi.

  • Xem thêm 7 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 娼妓

Hình ảnh minh họa cho từ 娼妓

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 娼妓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỹ
    • Nét bút:フノ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VJE (女十水)
    • Bảng mã:U+5993
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin: Chāng
    • Âm hán việt: Xướng
    • Nét bút:フノ一丨フ一一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VAA (女日日)
    • Bảng mã:U+5A3C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình