Đọc nhanh: 狎妓 (hiệp kĩ). Ý nghĩa là: chơi gái.
Ý nghĩa của 狎妓 khi là Động từ
✪ chơi gái
旧社会指玩弄妓女
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狎妓
- 她 以前 是 一名 娼妓
- Cô ấy trước đây là gái mại dâm.
- 你 不过 是 个 给 人渣 做 娼妓 的 律师
- Kẻ kiện tụng đã tự coi mình là kẻ cặn bã thấp nhất.
- 他 和 妓女 说话
- Anh ấy nói chuyện với gái mại dâm.
- 升 上 五年级 之后 我 发现 我 不是 个 男妓
- Tôi tốt nghiệp lớp bốn và nhận ra mình không phải là một ma cô.
- 她 是 一名 妓女
- Cô ấy là một kỹ nữ.
- 他 去 嫖妓 了
- Anh ấy đi chơi gái.
- 卢卡斯 是 一名 男妓
- Lucas là một gái mại dâm nam.
- 妓女 在 夜晚 工作
- Gái mại dâm làm việc vào ban đêm.
- 如今 , 嫖妓 仍然 相当 普遍
- Ngày nay, mua dâm vẫn còn khá phổ biến.
- 他 袭击 了 一名 未成年 男妓
- Anh ta hành hung một nam bán dâm chưa đủ tuổi.
Xem thêm 5 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 狎妓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 狎妓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm妓›
狎›