Hán tự: 威
Đọc nhanh: 威 (uy). Ý nghĩa là: quyền thế; quyền lực; uy thế; oai phong; uy nghiêm, họ Uy, lấy quyền thế hoặc sức mạnh áp bức người khác. Ví dụ : - 他的威权不容置疑。 Quyền lực của anh ta là không thể nghi ngờ.. - 那气势好有威。 Thế lực đó rất có uy thế.. - 他很有威风。 Anh ấy rất có uy thế.
Ý nghĩa của 威 khi là Danh từ
✪ quyền thế; quyền lực; uy thế; oai phong; uy nghiêm
使人敬畏的气势或使人畏惧的力量
- 他 的 威权 不容置疑
- Quyền lực của anh ta là không thể nghi ngờ.
- 那 气势 好 有威
- Thế lực đó rất có uy thế.
- 他 很 有 威风
- Anh ấy rất có uy thế.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ họ Uy
姓
- 他 姓威
- Anh ấy họ Uy.
Ý nghĩa của 威 khi là Động từ
✪ lấy quyền thế hoặc sức mạnh áp bức người khác
威脅; 威嚇
- 他 用 恶狠狠 的 眼神 威吓 别人
- Anh ấy dùng ánh mắt dữ tợn để uy hiếp người khác.
- 不要 被 他 的 威吓 所 吓倒
- Đừng bị sự uy hiếp của anh ấy làm cho hoảng sợ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 威
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 这 是 给 威尔逊 的
- Cái này dành cho Wilson.
- 你 认识 朱利安 · 鲍威尔 吗
- Bạn biết Julian Powell?
- 科尔 · 威利斯 的 裁决 出来 了
- Bản án của Cole Willis được đưa ra.
- 他 简直 像是 年轻 时 的 诺亚 · 威利
- Anh ấy giống như một Noah Wyle thời trẻ.
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 我 以为 那 是 威尼斯
- Tôi nghĩ đó là Venice.
- 我 更 喜欢 菲茨杰拉德 而 不是 海明威
- Tôi thích Fitzgerald hơn Hemingway.
- 各国 维护 联合国 的 权威
- Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 彩屑 兄弟 是 威斯康辛 州 的 兄弟俩
- Anh em nhà Confetti là một bộ đôi đến từ Wisconsin
- 他 的 声音 中 带有 权威 的 口气
- Giọng nói của anh ta mang sự tự tin và quyền lực.
- 我 可 没 看到 你 男朋友 威廉 · 莎士比亚
- Tôi không thấy bạn trai của bạn William Shakespeare
- 悍然 威胁
- ngang nhiên uy hiếp
- 我见 过 弗兰克 · 威灵顿
- Tôi đã gặp Frank Wellington.
- 在 科威特 时 他们 都 是 爱国者 营 的 通讯兵
- Cả hai đều là nhân viên truyền thông của trại yêu nước ở Kuwait.
- 呐喊助威
- gào thét trợ uy
- 狗仗人势 , 狐假虎威
- Chó cậy thế chủ, cáo mượn oai hùm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 威
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 威 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm威›