Hán tự: 妺
Đọc nhanh: 妺 (mạt.muội). Ý nghĩa là: Mạt (dùng làm tên đệm cho con gái). Ví dụ : - 妺妺这名字真好听。 Tên Mạt Mạt này rất hay.. - 我认识个叫妺妺的。 Tôi quen một người tên Mạt Mạt.. - 妺妺是个活泼女孩。 Mạt Mạt là một cô gái hoạt bát.
Ý nghĩa của 妺 khi là Danh từ
✪ Mạt (dùng làm tên đệm cho con gái)
女子人名用字
- 妺 妺 这 名字 真 好听
- Tên Mạt Mạt này rất hay.
- 我 认识 个 叫 妺 妺 的
- Tôi quen một người tên Mạt Mạt.
- 妺 妺 是 个 活泼 女孩
- Mạt Mạt là một cô gái hoạt bát.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妺
- 妺 喜 ( 传说 中国 夏王 桀 的 妃子 。 )
- Mạt Hỷ (tương truyền là phi tử vua Kiệt thời nhà Hạ.)
- 妺 妺 是 个 活泼 女孩
- Mạt Mạt là một cô gái hoạt bát.
- 我 认识 个 叫 妺 妺 的
- Tôi quen một người tên Mạt Mạt.
- 妺 妺 这 名字 真 好听
- Tên Mạt Mạt này rất hay.
Hình ảnh minh họa cho từ 妺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 妺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm