Hán tự: 妩
Đọc nhanh: 妩 (vũ). Ý nghĩa là: dễ thương; xinh tươi; xinh đẹp; đáng yêu. Ví dụ : - 她的笑容非常妩媚。 Nụ cười của cô ấy rất dễ thương.. - 她的妩媚让人难以忘怀。 Sự dễ thương của cô ấy khiến người ta khó quên.
Ý nghĩa của 妩 khi là Tính từ
✪ dễ thương; xinh tươi; xinh đẹp; đáng yêu
妩媚
- 她 的 笑容 非常 妩媚
- Nụ cười của cô ấy rất dễ thương.
- 她 的 妩媚 让 人 难以忘怀
- Sự dễ thương của cô ấy khiến người ta khó quên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妩
- 她 的 笑容 非常 妩媚
- Nụ cười của cô ấy rất dễ thương.
- 她 的 妩媚 让 人 难以忘怀
- Sự dễ thương của cô ấy khiến người ta khó quên.
- 天生丽质 的 小 瓜子脸 的 女人 更 有 妩媚动人 的 魅力
- Người phụ nữ thiên sinh có khuôn mặt trái xoan càng duyên dáng và quyến rũ
Hình ảnh minh họa cho từ 妩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 妩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm妩›