• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Nữ 女 (+4 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:フノ一一一ノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰女无
  • Thương hiệt:VMKU (女一大山)
  • Bảng mã:U+59A9
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 妩

  • Cách viết khác

    𡣆

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 妩 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Vũ). Bộ Nữ (+4 nét). Tổng 7 nét but (フノノフ). Ý nghĩa là: nũng nịu. Chi tiết hơn...

Âm:

Từ điển phổ thông

  • nũng nịu