Đọc nhanh: 媚妩 (mị vũ). Ý nghĩa là: mị.
Ý nghĩa của 媚妩 khi là Tính từ
✪ mị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 媚妩
- 花朵 绽放 鲜艳 明媚
- Hoa nở rực rỡ tươi sáng.
- 艳阳天 ( 明媚 的 春天 )
- cảnh xuân tươi đẹp
- 河山 明媚
- Núi sông tươi đẹp.
- 他 总是 媚上 欺下
- Anh ta luôn nịnh bợ người trên ức hiếp kẻ dưới.
- 他 谄媚 的 样子 真 难看
- Dáng vẻ nịnh bợ của anh ta rất khó coi.
- 她 向 老板 谄媚
- Cô ấy nịnh bợ sếp.
- 柔媚 的 晚霞
- ráng chiều mềm mại.
- 春光明媚
- Cảnh xuân tươi đẹp.
- 春光明媚
- Cảnh xuân tươi đẹp.
- 明媚 的 春光 映射 着 祥瑞
- Ánh xuân rực rỡ mang đến điềm lành.
- 她 总是 谄媚 地 赞美 上司
- Cô ấy luôn nịnh hót khen ngợi cấp trên.
- 她 的 笑容 很媚
- Nụ cười của cô ấy rất xinh đẹp.
- 真是 春光明媚
- Đúng thật là ngày xuân tười đẹp.
- 她 长得 十分 媚气
- Cô ấy rất xinh đẹp.
- 她 的 笑容 非常 妩媚
- Nụ cười của cô ấy rất dễ thương.
- 她 的 妩媚 让 人 难以忘怀
- Sự dễ thương của cô ấy khiến người ta khó quên.
- 我们 来到 明媚 的 阳光 下
- Chúng tôi đến với ánh nắng rực rỡ.
- 天生丽质 的 小 瓜子脸 的 女人 更 有 妩媚动人 的 魅力
- Người phụ nữ thiên sinh có khuôn mặt trái xoan càng duyên dáng và quyến rũ
Xem thêm 13 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 媚妩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 媚妩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm妩›
媚›