Hán tự: 妖
Đọc nhanh: 妖 (yêu). Ý nghĩa là: yêu quái; yêu tinh; con quỷ, gian ác; xấu xa; quái dị, quyến rũ; mê hoặc. Ví dụ : - 此妖很可怕。 Yêu quái này rất đáng sợ.. - 妖来了快跑。 Yêu quái đến rồi mau chạy đi.. - 山里有个妖。 Trên núi có một con quỷ.
Ý nghĩa của 妖 khi là Danh từ
✪ yêu quái; yêu tinh; con quỷ
妖怪
- 此 妖 很 可怕
- Yêu quái này rất đáng sợ.
- 妖来 了 快 跑
- Yêu quái đến rồi mau chạy đi.
- 山里 有个 妖
- Trên núi có một con quỷ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 妖 khi là Tính từ
✪ gian ác; xấu xa; quái dị
邪恶
- 此人 透着 妖性
- Người này lộ ra sự gian ác.
- 那 行为 很 妖异
- Hành động đó rất quái dị.
- 眼神 透着 妖邪
- Ánh mắt lộ ra sự xấu xa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ quyến rũ; mê hoặc
迷人; 着迷的; 迷惑人的
- 她 笑 起来 很 妖
- Cô ấy cười rất mê hoặc.
- 那 眼神 太 妖魅
- Đôi mắt đó quá quyến rũ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妖
- 妖精 溜进 坎贝尔 家
- Yêu tinh lẻn vào nhà Campbell
- 眼神 透着 妖邪
- Ánh mắt lộ ra sự xấu xa.
- 此人 透着 妖性
- Người này lộ ra sự gian ác.
- 妖魔鬼怪
- yêu ma quỷ quái
- 兴妖作怪
- tác yêu tác quái
- 春风 是 个 化妆师 , 把 大地 打扮 得 十分 美丽 , 更加 妖娆
- Gió xuân là một stylist, trang điểm cho trái đất trở nên vô cùng xinh đẹp, và càng thêm mê hoặc.
- 此 妖 很 可怕
- Yêu quái này rất đáng sợ.
- 妖言惑众
- tà thuyết mê hoặc quần chúng
- 那 行为 很 妖异
- Hành động đó rất quái dị.
- 都 是 演 雌雄莫辨 的 美人 , 有人 演成 了 妖孽 , 有人 演成 了 妖怪
- Đều là những người mang vẻ đẹp phi giới tính, nhưng người thì diễn thành yêu nghiệt, người lại đóng thành yêu quái.
- 妖孽
- yêu nghiệt.
- 她 笑 起来 很 妖
- Cô ấy cười rất mê hoặc.
- 因为 那个 妖妇 把 我 电话 都 拿走 了
- Vì mụ phù thủy đó đã lấy điện thoại của tôi.
- 妖来 了 快 跑
- Yêu quái đến rồi mau chạy đi.
- 食人妖 魔 传说 或神 说 中食 人 的 巨人 或 妖怪
- Truyền thuyết về quái vật hoặc yêu quái ăn thịt người trong truyền thuyết hoặc thần thoại.
- 那 眼神 太 妖魅
- Đôi mắt đó quá quyến rũ.
- 妖精 常在 夜晚 出现
- Yêu tinh thường xuất hiện vào ban đêm.
- 妖精 在 树林 里 徘徊
- Yêu tinh đang lang thang trong rừng.
- 好像 住 在 地底 的 小妖精 一样
- Giống như một số yêu tinh sống bên dưới đường phố.
- 就算 她们 各自 过得 风生水 起 , 却 再也 无法 一起 妖孽 横行
- Ngay cả khi họ đã có một khoảng thời gian vui vẻ, họ không thể chạy loạn cùng nhau được nữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 妖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 妖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm妖›