Đọc nhanh: 妇女能顶半边天 (phụ nữ năng đỉnh bán biên thiên). Ý nghĩa là: Người phụ nữ có thể nắm giữ một nửa bầu trời, (nghĩa bóng) ngày nay, phụ nữ có vai trò bình đẳng trong xã hội.
Ý nghĩa của 妇女能顶半边天 khi là Danh từ
✪ Người phụ nữ có thể nắm giữ một nửa bầu trời
Woman can hold up half the sky
✪ (nghĩa bóng) ngày nay, phụ nữ có vai trò bình đẳng trong xã hội
fig. nowadays, women have an equal part to play in society
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妇女能顶半边天
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 妇女 问题 专号
- số chuyên đề về vấn đề phụ nữ
- 鸿 女士 在 那边
- Bà Hồng ở bên đó.
- 我 劝 了 他 半天 , 嘴唇 都 快 磨破 了
- tôi khuyên cậu ta cả buổi, miệng sắp tét ra rồi.
- 她 半天 不做声 , 是 生气 了 还是 怎么着
- Cô ấy nãy giờ không lên tiếng, giận dỗi hay sao ấy?
- 他们 边 溜达 边 聊天
- Họ vừa đi dạo vừa trò chuyện.
- 我们 边 喝茶 边 聊天
- Chúng tôi vừa uống trà vừa trò chuyện.
- 朋友 们 边 吃饭 边 聊天
- Bạn bè vừa ăn cơm vừa trò chuyện.
- 我 在 公共汽车 上 一边 一个 胖子 把 我 夹 在 中间 不能 动
- Tôi đang trên xe buýt, giữa tôi có hai người béo và không thể di chuyển.
- 你 能 不能不要 天天 放闪 , 秀 恩爱 死 得 快
- Cậu có thể đừng có suốt ngày thể hiện tình cảm được không, khoe nhiều chia tay nhanh đấy
- 云 能够 帮助 我们 预知 天气 变化
- mây giúp chúng ta biết trước sự thay đổi của thời tiết.
- 那个 天 真的 小女孩 很 可爱
- Cô bé ngây thơ đó rất dễ thương.
- 妇女界
- tầng lớp phụ nữ.
- 调弄 妇女
- chòng ghẹo phụ nữ
- 那 青年 通过 每天 给 那 女子 送花 而 向 她 求爱
- Người thanh niên đó đã cầu tình với cô gái đó bằng cách mỗi ngày đều đem hoa đến tặng.
- 铁 炉火 映红 了 半边天
- lửa lò luyện thép ánh đỏ cả một góc trời
- 天津 这扇 门户 已 腐朽 透顶 不能不 大修 一番 了
- Cổng thành Thiên Tân đã mục nát cực điểm rồi, không thể không sửa được
- 今天 是 国际妇女节
- Hôm nay là ngày quốc tế phụ nữ.
- 紧身 马甲 妇女 穿 的 有 花边 的 外衣 , 如 背心 一样 穿 在 外衣 的 上面
- Người phụ nữ mặc áo jacket ôm sát cơ thể, có viền hoa trang trí, giống như một chiếc áo vest được mặc phía trên áo ngoài.
- 癞蛤蟆想吃天鹅肉 , 她 是 良家妇女 , 你 回家 自己 照镜子 吧
- Cóc ghẻ cũng đòi ăn thịt thiên nga, cô ta là con nhà lành đấy, mày tự về nhà mà soi gương đi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 妇女能顶半边天
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 妇女能顶半边天 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm半›
天›
女›
妇›
能›
边›
顶›