Đọc nhanh: 好市多 (hảo thị đa). Ý nghĩa là: Costco (chuỗi câu lạc bộ nhà kho). Ví dụ : - 不是说好了去逛好市多吗 Tôi nghĩ rằng chúng tôi đang thực hiện một cuộc chạy Costco.
Ý nghĩa của 好市多 khi là Danh từ
✪ Costco (chuỗi câu lạc bộ nhà kho)
Costco (warehouse club chain)
- 不是 说好 了 去逛 好市 多 吗
- Tôi nghĩ rằng chúng tôi đang thực hiện một cuộc chạy Costco.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好市多
- 我 在 费卢杰 伊拉克 城市 时 记忆力 还好
- Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 那河 有 好多 河曲
- Con sông đó có nhiều chỗ uốn cong.
- 你家 好多 字画 啊
- Nhà bạn có nhiều tranh chữ vậy.
- 多好 的 天儿 啊
- Trời đẹp quá!
- 他 爱 多嘴 , 好 招事
- nó lắm mồm, thích gây sự.
- 斯托克 男爵 有 好多 朋友 啊
- Baron Strucker có rất nhiều bạn bè.
- 她 曾经 暗恋 了 他 好多年
- Cô đã phải lòng anh ấy trong nhiều năm.
- 家具 多 了 安置 不好 倒 碍事
- đồ đạc nhiều, sắp xếp không tiện mà lại vướng víu.
- 别 多嘴 , 别 好心 办 坏事 , 安静 苟住
- Đừng nói nhiều, đừng làm điều xấu với mục đích tốt, hãy im lặng
- 屋里 有 好多 蚊子
- Trong phòng có rất nhiều muỗi.
- 这里 有 好多 蚊
- Ở đây có nhiều muỗi.
- 摄入 过多 的 糖 不好
- Hấp thụ quá nhiều đường không tốt.
- 吃 得 过 多 对 身体 不好
- Ăn quá nhiều không tốt cho sức khỏe.
- 因为 恃强欺弱 被 奥兰多 市 的 两所 学校 开除
- Bị đuổi khỏi hai trường học ở Orlando vì bắt nạt.
- 一曝十寒 的 运动 不会 有 多 大 好处
- Tập thể dục buổi đực buổi cái thì sẽ chả có tác dụng gì.
- 好多 芝士
- Phô mai chảy nhiều quá.
- 妈妈 烤 了 好多 蛋糕
- Mẹ đã nướng rất nhiều bánh ngọt.
- 这件 衬衫 缝缝补补 穿 了 好多年
- cái áo sơ mi này khâu lại mặc cũng được lâu đấy.
- 不是 说好 了 去逛 好市 多 吗
- Tôi nghĩ rằng chúng tôi đang thực hiện một cuộc chạy Costco.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 好市多
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 好市多 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm多›
好›
市›