Đọc nhanh: 妃子笑 (phi tử tiếu). Ý nghĩa là: nụ cười của thiếp, một giống vải thiều.
Ý nghĩa của 妃子笑 khi là Danh từ
✪ nụ cười của thiếp, một giống vải thiều
concubine's smile, a cultivar of lychee
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妃子笑
- 她 笑 得 肚子痛
- Cô ấy cười đến đau bụng.
- 她 笑 着 点着 我 的 鼻子
- Cô ấy cười chạm nhẹ vào mũi tôi.
- 君王 独幸 这 妃子
- Quân vương chỉ sủng vị phi tử này.
- 妺 喜 ( 传说 中国 夏王 桀 的 妃子 。 )
- Mạt Hỷ (tương truyền là phi tử vua Kiệt thời nhà Hạ.)
- 这 孩子 笑 的 样子 有点儿 哏
- đứa bé này cười rất vui.
- 他 的 样子 让 人 发笑
- Dáng vẻ của anh ấy khiến người ta bật cười.
- 你 的 样子 让 我 笑 杀人
- Bộ dạng của bạn làm tôi buồn cười chết đi được.
- 孩子 们 的 脸上 充溢 着 幸福 的 笑容
- trên gương mặt của mấy đứa trẻ toát lên vẻ vui tươi, hạnh phúc.
- 每天 对 着 镜子 微笑 并 对 自己 说 你 很棒
- Mỗi ngày mỉm cười trước gương và tự nhắn nhủ với bản thân "bạn thật tuyệt"
- 猴子 搞笑 令人捧腹
- Con khỉ làm trò hài khiến ai cũng cười lăn lộn.
- 他 笑 得 像 孩子 似的
- Anh ấy cười như một đứa trẻ.
- 她 笑 得 像 孩子 似的
- Cô ấy cười như một đứa trẻ.
- 教师 的 嗓音 很 高 孩子 们 都 不禁 咯咯 地笑 起来
- Giáo viên đọc to lên, các em học sinh không nhịn được mà cười toe toét.
- 这个 瘦小 软弱 的 孩子 成为 全班 嘲笑 的 对象
- Đứa trẻ nhỏ gầy yếu này trở thành đối tượng trò cười của cả lớp.
- 这 孩子 今天 穿 得 不伦不类 的 真 搞笑
- Thằng bé này hôm nay ăn mặc chẳng giống ai thật buồn cười.
- 取笑 一个 瞎子 是 残忍 的
- Chế giễu một người mù là tàn nhẫn.
- 这个 孩子 的 笑容 很 灿烂
- Bé có nụ cười rất tươi.
- 夏天 五颜六色 的 花朵 收起 灿烂 的 笑容 , 静静地 孕育 着 自己 的 种子
- Những bông hoa đủ màu đủ loại rực rỡ trong tiết trời mùa hạ đã thu lại nụ cười rạng rỡ, lặng lẽ ấp ủ những sinh cơ mới.
- 院子 里 的 人 , 谈心 的 谈心 , 说 笑 的 说 笑
- những người ở trong sân, người thì tâm sự, người thì nói cười.
- 远处 传来 了 孩子 们 的 嬉笑 音
- từ xa vẳng lại tiếng cười đùa của trẻ em
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 妃子笑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 妃子笑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm妃›
子›
笑›