Đọc nhanh: 奉子成婚 (phụng tử thành hôn). Ý nghĩa là: Đám cưới chạy bầu. Ví dụ : - 他们下周要结婚了,是奉子成婚。 Tuần sau bọn họ kết hôn rồi, là đám cưới chạy bầu.
Ý nghĩa của 奉子成婚 khi là Danh từ
✪ Đám cưới chạy bầu
- 他们 下周 要 结婚 了 是 奉子成婚
- Tuần sau bọn họ kết hôn rồi, là đám cưới chạy bầu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奉子成婚
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 柑子 成熟 色泽 艳
- Quả cam chín có màu sắc tươi đẹp.
- 她 把 纸团成 了 一个 团子
- Cô ấy vo giấy thành một cục.
- 戏园子 里 上座儿 已到 八成
- trong rạp hát, khán giả đã vào chỗ ngồi được tám mươi phần trăm.
- 他 跟 妻子 离婚 了
- Anh ấy đã ly hôn với vợ.
- 我 朋友 跟 妻子 离婚 了
- Bạn tôi đã ly hôn với vợ.
- 过度 保护 孩子 可能 会 阻碍 他们 的 成长
- Bảo vệ quá mức trẻ em có thể làm trở ngại cho sự phát triển của họ.
- 这 面子 是从 米 磨成 的
- Bột này được xay từ gạo.
- 父母 培育 孩子 成长
- Cha mẹ nuôi dưỡng con cái trưởng thành.
- 她 对 儿子 的 成功 感到 欣慰
- Bà hài lòng với thành công của con trai mình.
- 把 芦苇 扎成 捆子
- đem mấy cây lau buộc lại thành bó.
- 我们 把 这 案子 辩护 成 轻罪
- Hãy khẩn cầu điều này xuống một tội nhẹ
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 把 这根 管子 弯成 弧
- Uốn ống này thành hình cung.
- 他 把 豆子 磨成 粉
- Anh ấy xay đậu thành bột.
- 我 把 绳子 劈成 三股
- Tôi chẻ sợi dây thành ba sợi.
- 她 把 头发 编成 了 辫子
- Cô ấy tết tóc thành bím.
- 他们 下周 要 结婚 了 是 奉子成婚
- Tuần sau bọn họ kết hôn rồi, là đám cưới chạy bầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 奉子成婚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 奉子成婚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm奉›
婚›
子›
成›