Đọc nhanh: 失踪失联 (thất tung thất liên). Ý nghĩa là: Mất tích. Ví dụ : - 他的失踪失联让我们很担心 sự mất tích của anh ấy làm chúng tôi vô cùng lo lắng
Ý nghĩa của 失踪失联 khi là Động từ
✪ Mất tích
- 他 的 失踪 失联 让 我们 很 担心
- sự mất tích của anh ấy làm chúng tôi vô cùng lo lắng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 失踪失联
- 永不 失联 的 爱
- Tình yêu vĩnh viễn không mất đi
- 有 父女 失踪
- Một người cha và đứa con gái mất tích.
- 娜塔莉 · 海斯 失踪 了
- Natalie Hayes mất tích.
- 有人 刚刚 报警 说 亚当 · 里奇蒙 德 失踪 了
- Adam Richmond vừa được thông báo mất tích.
- 那个 商店 消失 得 无影无踪
- Cửa hàng đó đã biến mất không dấu vết.
- 您 消失 得 无影无踪 , 正 象 俗话 所说 的 , 石沉大海
- Bạn biến mất không dấu vết, như người ta thường nói, bặt vô âm tín.
- 你 最近 几天 在 干嘛 , 为什么 消失 得 无影无踪 的
- Bạn gần đây đang làm gì mà biến mất không một dấu vết vậy?
- 失掉 联络
- mất liên lạc.
- 他们 失去 了 联系
- Họ đã mất liên lạc.
- 他 在 搜索 失踪 的 人
- Anh ấy đang tìm kiếm người mất tích.
- 同学们 彼此 失去 了 联系
- Các bạn cùng lớp mất liên lạc với nhau.
- 他 已经 失踪 三天 了
- Anh ấy đã mất tích ba ngày rồi.
- 那个 孩子 突然 失踪 了
- Đứa trẻ đó đột nhiên mất tích.
- 他 在 森林 中 神秘 失踪 了
- Anh ấy mất tích bí ẩn trong rừng.
- 失火 那晚 他 跟踪 她 去 了 小屋
- Anh ta có cô ở nhà nghỉ vào đêm xảy ra hỏa hoạn.
- 他 失去 了 与 朋友 的 联络
- Anh ấy đã mất liên lạc với bạn bè.
- 昔日 的 同学 都 失去 了 联系
- Bạn học ngày xưa đều mất liên lạc rồi.
- 他 的 失踪 失联 让 我们 很 担心
- sự mất tích của anh ấy làm chúng tôi vô cùng lo lắng
- 这 几天 我 失去 联系 了
- Tôi đã hoàn toàn thoát khỏi radar trong vài ngày qua.
- 吉米 · 罗杰斯 找到 了 你们 要 找 的 失踪 的 证人
- Jim Rogers đã tìm thấy nhân chứng mất tích của bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 失踪失联
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 失踪失联 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm失›
联›
踪›