Đọc nhanh: 失联 (thất liên). Ý nghĩa là: Mất liên lạc,bị mất. Ví dụ : - 永不失联的爱 Tình yêu vĩnh viễn không mất đi
Ý nghĩa của 失联 khi là Động từ
✪ Mất liên lạc,bị mất
- 永不 失联 的 爱
- Tình yêu vĩnh viễn không mất đi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 失联
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 他 左耳 失聪
- Anh ấy tai trái không nghe được.
- 飞机 失事
- tai nạn máy bay.
- 克复 失地
- giành lại những vùng đất bị mất.
- 肯定 跟 这事 有 联系
- Nó phải được kết nối.
- 联合国 是 联合国 组织 的 简称
- Liên Hợp Quốc là tên viết tắt của Tổ chức Liên Hợp Quốc.
- 各国 维护 联合国 的 权威
- Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 联合国 承认 这个 政府
- Liên hợp quốc công nhận chính phủ này.
- 妇女 联合会
- hội liên hiệp phụ nữ
- 永不 失联 的 爱
- Tình yêu vĩnh viễn không mất đi
- 失掉 联络
- mất liên lạc.
- 他们 失去 了 联系
- Họ đã mất liên lạc.
- 同学们 彼此 失去 了 联系
- Các bạn cùng lớp mất liên lạc với nhau.
- 他 失去 了 与 朋友 的 联络
- Anh ấy đã mất liên lạc với bạn bè.
- 昔日 的 同学 都 失去 了 联系
- Bạn học ngày xưa đều mất liên lạc rồi.
- 他 的 失踪 失联 让 我们 很 担心
- sự mất tích của anh ấy làm chúng tôi vô cùng lo lắng
- 这 几天 我 失去 联系 了
- Tôi đã hoàn toàn thoát khỏi radar trong vài ngày qua.
- 他俩 多年 失掉 了 联系 , 想不到 在 群英会 上 见面 了 , 真是 奇遇
- hai người bọn họ mất liên lạc đã nhiều năm rồi, không ngờ gặp mặt nhau trong cuộc họp chiến sĩ thi đua, thật là cuộc gặp gỡ bất ngờ.
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 失联
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 失联 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm失›
联›