Đọc nhanh: 太阳神计划 (thái dương thần kế hoa). Ý nghĩa là: dự án Apollo.
Ý nghĩa của 太阳神计划 khi là Danh từ
✪ dự án Apollo
the Apollo project
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太阳神计划
- 安静 的 阿婆 晒太阳
- Bà cụ yên tĩnh đang tắm nắng.
- 太阳 射 光芒
- Mặt trời chiếu ánh sáng.
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 这次 计划 太漏 了 呀
- Kế hoạch lần này quá kém nhỉ.
- 鸿猷 ( 大 计划 )
- kế hoạch lớn
- 爷爷 戴着 帽子 晒太阳
- Ông nội đội mũ phơi nắng.
- 帝国主义 的 战争 计划 , 不得人心 , 到处 碰壁
- Kế hoạch gây chiến của đế quốc không được lòng dân và vấp phải trắc trở ở khắp nơi.
- 莫要 捣坏 计划
- Đừng làm rối kế hoạch.
- 我 已经 安排 好 下周 的 计划 了
- Tôi đã sắp xếp xong kế hoạch tuần sau.
- 我们 计划 去宁 旅游
- Chúng tôi tính đi Nam Kinh du lịch.
- 我们 计划 去 六安 旅游
- Chúng tôi dự định đi du lịch đến Lục An.
- 早安 , 今天 你 有 什么 计划 ?
- Chào buổi sáng, hôm nay bạn có kế hoạch gì?
- 这个 计划 太 庞大 了
- Kế hoạch này quá lớn.
- 这个 计划 太 保守 了
- Kế hoạch này quá bảo thủ.
- 莫 洛克 神是 迦南人 的 魔鬼 太阳神
- Moloch là thần Mặt trời quỷ của người Canaan.
- 你 的 计划 太 粗糙 了
- Kế hoạch của bạn quá sơ sài.
- 太阳镜 会 带来 莫名 的 神秘感
- Kính râm mang lại cảm giác bí ẩn.
- 这个 计划 太 孬 了
- Kế hoạch này quá tồi.
- 这个 计划 太 累赘 了
- Kế hoạch này quá rườm rà.
- 他 认为 该 计划 不太可能 进行 下去
- Anh ấy tin rằng kế hoạch này khó có thể tiến hành được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 太阳神计划
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 太阳神计划 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm划›
太›
神›
计›
阳›