Đọc nhanh: 天域 (thiên vực). Ý nghĩa là: (天边,天上的空间,最远的地方,英语是HORIZON; 是地平线;范围;界限;眼界的意思) Chân trời; khoảng không gian trên bầu trời; nơi xa xôi nhất; tiếng Anh là Horizon; nghĩa là đường chân trời; phạm vi; giới hạn; tầm nhìn.
Ý nghĩa của 天域 khi là Danh từ
✪ (天边,天上的空间,最远的地方,英语是HORIZON; 是地平线;范围;界限;眼界的意思) Chân trời; khoảng không gian trên bầu trời; nơi xa xôi nhất; tiếng Anh là Horizon; nghĩa là đường chân trời; phạm vi; giới hạn; tầm nhìn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天域
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 扎堆 聊天
- tụ tập tán gẫu
- 她 今天 去 医院 扎针
- Hôm nay cô ấy đi bệnh viện để châm cứu.
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 这个 天平 不 平衡
- Cái cân này không cân bằng.
- 弟弟 有 唱歌 的 天赋
- Em trai có thiên phú về ca hát.
- 战斗 空域
- không phận chiến đấu.
- 满天星斗
- sao đầy trời
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 我 常常 跟 伯伯 聊天
- Tôi thường xuyên nói chuyện với bác.
- 伯伯 今天 来看 我们
- Bác hôm nay đến thăm chúng tôi.
- 遽尔 天 降 大雨
- Đột nhiên trời đổ mưa lớn.
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 飞机 飞 上天 了
- Máy bay bay lên bầu trời.
- 飞机 每天 从 这里 飞过
- Máy bay bay qua đây mỗi ngày.
- 热天 容易 出汗
- Trời nóng dễ ra mồ hôi.
- 天气 暑热 汗 如雨
- Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.
- 他们 今天 还 钱 了
- Họ đã trả tiền hôm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 天域
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 天域 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm域›
天›