Đọc nhanh: 天仙 (thiên tiên). Ý nghĩa là: tiên nữ; mỹ nữ; người đẹp. Ví dụ : - 她的容貌如同天仙。 Cô ấy đẹp như tiên nữ.. - 她美得像个天仙。 Cô ấy đẹp như tiên nữ.
Ý nghĩa của 天仙 khi là Danh từ
✪ tiên nữ; mỹ nữ; người đẹp
传说中天上的仙女比喻美女
- 她 的 容貌 如同 天仙
- Cô ấy đẹp như tiên nữ.
- 她 美得 像 个 天仙
- Cô ấy đẹp như tiên nữ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天仙
- 她 今天 去 医院 扎针
- Hôm nay cô ấy đi bệnh viện để châm cứu.
- 这个 天平 不 平衡
- Cái cân này không cân bằng.
- 弟弟 有 唱歌 的 天赋
- Em trai có thiên phú về ca hát.
- 满天星斗
- sao đầy trời
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 我 常常 跟 伯伯 聊天
- Tôi thường xuyên nói chuyện với bác.
- 遽尔 天 降 大雨
- Đột nhiên trời đổ mưa lớn.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 飞机 飞 上天 了
- Máy bay bay lên bầu trời.
- 飞机 每天 从 这里 飞过
- Máy bay bay qua đây mỗi ngày.
- 热天 容易 出汗
- Trời nóng dễ ra mồ hôi.
- 明天 哥哥 去 银行 取 钱
- Mai anh tớ đi ngân hàng rút tiền.
- 别学 哥哥 天天 打游戏
- Đừng có học anh con ngày nào cũng chơi điện tử.
- 她 貌若天仙
- Cô ấy có dung mạo như tiên nữ.
- 天仙 下凡
- tiên giáng trần
- 天成 仙境
- cảnh đẹp tự nhiên.
- 她 美得 像 个 天仙
- Cô ấy đẹp như tiên nữ.
- 她 的 容貌 如同 天仙
- Cô ấy đẹp như tiên nữ.
- 她 今年 春天 要 去 仙台
- Cô ấy sẽ đến Sendai vào mùa xuân này.
- 他们 今天 还 钱 了
- Họ đã trả tiền hôm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 天仙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 天仙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仙›
天›