Đọc nhanh: 天下老鸦一般黑 (thiên hạ lão nha nhất ban hắc). Ý nghĩa là: quạ nào mà quạ chẳng đen.
Ý nghĩa của 天下老鸦一般黑 khi là Thành ngữ
✪ quạ nào mà quạ chẳng đen
老鸹,乌鸦全句比喻同类的人或事物都有相同的特性多用于贬意
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天下老鸦一般黑
- 老板 让 工人 们 饿 了 一天
- Ông chủ bỏ đói công nhân cả ngày.
- 天下 乌鸦 一边 黑
- Quạ xứ nào cũng đen; trên đời quạ nào chẳng đen (kẻ ác ở đâu cũng giống nhau)
- 小孩儿 爱 活动 , 一天到晚 老 踢蹬
- trẻ con thích vận động, từ sáng đến tối đá đạp lung tung.
- 如 亚历山大 大帝 般 君临天下
- Kêu gào chúng tôi như Alexander Đại đế.
- 在 西藏 , 天葬 是 一种 古老 的 风俗
- Ở Tây Tạng, thiên táng là một phong tục cổ xưa.
- 天黑 沉沉的 , 八成 要 下雨
- trời u ám quá, chắc chắn sắp mưa.
- 王用 霸道 统一天下
- Nhà vua dùng quân phiệt để thống nhất đất nước.
- 贸易 一般 在 春天 回升
- Thương mại thường khởi sắc vào mùa xuân.
- 今天 辛苦 了 一天 老板 没 给 工钱 白 忙活 。 浪费时间
- Hôm nay bận rộn cả ngày mà ông chủ không trả tiền - tốn công vô ích, lãng phí thời gian.
- 昨天 打 桥牌 , 我 和 老王 一头 , 小张 和 小李 一头
- ngày hôm qua bốn người chơi đánh bài tú-lơ-khơ, tôi và anh Vương một phe, cậu Trương và cậu Lý một phe.
- 拜托 老师 批改 一下 作业
- Nhờ giáo viên sửa bài giúp.
- 今天 和 昨天 一般 冷
- Hôm nay lạnh như hôm qua.
- 啤酒 一般 都 在 20 度 以下
- Bia thường có độ cồn dưới 20.
- 不料 走 错 一步 , 竟 落到 这般 天地
- không ngời đi sai một bước, lại rơi vài tình cảnh này.
- 今天 我 被 老板 刮 了 一次 胡子
- Hôm nay tôi bị ông chủ mắng một trận.
- 老师 在 黑板 上 写 了 一组 词
- Cô giáo viết một cụm từ lên bảng.
- 在 这 烈日炎炎 的 天气 里 , 一群 老 人们 坐在 树荫下 乘凉
- Trong cái nắng gay gắt này, một nhóm cụ già ngồi dưới bóng cây để tận hưởng bóng mát.
- 正如 今天 的 报道 , 英磅 进一步 下跌 导致 了 市内 的 抛售 的 一股 新浪潮
- Như báo cáo hôm nay, sự suy giảm tiếp tục của đồng bảng Anh đã gây ra một làn sóng bán tháo trên thị trường nội địa.
- 我 明天 去 瞧 一下 老师
- Tôi sẽ đến thăm cô giáo vào ngày mai.
- 我 明天 去 看 一下 老师
- Tôi sẽ đến thăm giáo viên vào ngày mai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 天下老鸦一般黑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 天下老鸦一般黑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
下›
天›
老›
般›
鸦›
黑›