Đọc nhanh: 大隐朝市 (đại ẩn triều thị). Ý nghĩa là: Người ở ẩn chân chính; dù ở tại triều đình hay nơi chợ búa cũng không thay đổi chí hướng. ◇Vương Khang Cừ 王康璩: Tiểu ẩn ẩn lăng tẩu; đại ẩn ẩn triều thị 小隱隱陵藪; 大隱隱朝市 (Phản chiêu ẩn 反招隱) Người ở ẩn bình thường ẩn nơi khâu gò hương dã; bậc đại ẩn ở ẩn ngay tại triều đình hoặc nơi chợ búa..
Ý nghĩa của 大隐朝市 khi là Danh từ
✪ Người ở ẩn chân chính; dù ở tại triều đình hay nơi chợ búa cũng không thay đổi chí hướng. ◇Vương Khang Cừ 王康璩: Tiểu ẩn ẩn lăng tẩu; đại ẩn ẩn triều thị 小隱隱陵藪; 大隱隱朝市 (Phản chiêu ẩn 反招隱) Người ở ẩn bình thường ẩn nơi khâu gò hương dã; bậc đại ẩn ở ẩn ngay tại triều đình hoặc nơi chợ búa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大隐朝市
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 厢 附近 有个 大 市场
- Gần vùng ven có một chợ lớn.
- 贪恋 大都市 生活
- ham mê cuộc sống nơi phồn hoa đô hội.
- 大雁塔 隐隐 在 望
- tháp Đại Nhạn đã thấp thoáng trong tầm mắt.
- 悉尼 是 澳洲 最大 的 城市
- Sydney là thành phố lớn nhất của nước Úc.
- 英国 自从 加入 共同市场 以来 与 欧洲 的 贸易 大增
- Kể từ khi gia nhập thị trường chung châu Âu, Anh đã có sự gia tăng đáng kể trong giao thương với châu Âu.
- 股市 的 波动 很大
- Sự biến động của thị trường chứng khoán rất lớn.
- 开市 大吉
- khai trương đại cát; mở hàng thuận lợi.
- 那个 城市 很大
- Thành phố đó rất lớn.
- 唐朝 有 很多 大 诗人 , 如 李白 、 杜甫 、 白居易 等
- thời Đường có nhiều nhà thơ lớn như Lí Bạch, Đỗ Phủ, Bạch Cư Dị...
- 这个 大型超市 里 可以 刷卡 购物 消费
- Trong siêu thị lớn này, bạn có thể quẹt thẻ để mua sắm.
- 超市 离 我家 大概 五百米
- Siêu thị cách nhà tôi khoảng 500 mét.
- 小商店 受到 大型 超级市场 不断 排挤
- Các cửa hàng nhỏ đang bị siết chặt bởi các siêu thị lớn.
- 夏朝 由 大禹 建立
- Nhà Hạ do Đại Vũ lập ra.
- 大雾 掩住 了 整个 城市
- Sương mù che cả thành phố.
- 城市 遍布 高楼大厦
- Thành phố đầy những tòa nhà cao tầng.
- 国际 大厦 位于 市中心
- Tòa nhà Quốc tế nằm ở trung tâm thành phố.
- 城市 里 的 高楼大厦 比比皆是
- Trong thành phố, các tòa nhà cao tầng nhiều vô kể.
- 远处 的 高楼大厦 隐约可见
- Những toà nhà cao tầng thấp thoáng ở nơi xa.
- 城市 里 高楼大厦 比比皆是
- Trong thành phố, các tòa nhà cao tầng có ở khắp nơi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大隐朝市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大隐朝市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
市›
朝›
隐›