Đọc nhanh: 中国国家博物馆 (trung quốc quốc gia bác vật quán). Ý nghĩa là: Bảo tàng quốc gia Trung Quốc.
Ý nghĩa của 中国国家博物馆 khi là Danh từ
✪ Bảo tàng quốc gia Trung Quốc
National Museum of China
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国国家博物馆
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 越南社会主义共和国 驻 中国大使馆
- Đại sứ quán nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam tại Trung Quốc.
- 把 家中 的 珍藏 献给 博物馆
- đem những vật quý báu trong nhà tặng cho viện bảo tàng.
- 国家 集中 了 所有 财力物力 和 人来 发展 交通
- Nhà nước đã tập trung mọi nguồn lực tài chính, vật chất và nhân lực để phát triển giao thông vận tải.
- 他 的 藏书 大部分 都 赠给 国家图书馆 了 , 自己 只 保留 了 一小部分
- Phần lớn sách của ông ấy đều tặng cả cho thư viện quốc gia, còn bản thân chỉ giữ lại một ít thôi.
- 熊猫 是 中国 的 国宝 动物
- Gấu trúc là quốc bảo của Trung Quốc.
- 中国 酒泉 甚至 有 丝绸之路 博物馆
- Thậm chí còn có bảo tàng con đường tơ lụa ở Tửu Tuyền, Trung Quốc.
- 鲁迅 是 中国 著名 的 作家
- Lỗ Tấn là nhà văn nổi tiếng của Trung Quốc.
- 他 被 评选 为 感动 中国 人物
- Anh được chọn là "Nhân vật Trung Quốc gây cảm động".
- 他 是 中国 著名 的 语言学家
- Ông ấy là một nhà ngôn ngữ học nổi tiếng ở Trung Quốc.
- 中国 有句 俗语 : 狗 不 嫌 家贫 , 儿 不 嫌 母丑
- Trung quốc có một câu nói " Con chẳng chê mẹ khó, chó chẳng chê chủ nghèo"
- 我 姐姐 在 中国 读 博士
- Chị gái tôi học tiến sĩ ở Trung Quốc.
- 这家 茶馆 闻名 于 全国
- Quán trà này nổi tiếng khắp cả nước.
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 中国 是 一个 发展中国家
- Trung Quốc là quốc gia đang phát triển.
- 中国 地大物博 , 人口众多
- Trung Quốc đất rộng, của cải dồi dào, dân cư đông đúc.
- 这家 博物馆 有 很多 文物
- Bảo tàng này có rất nhiều hiện vật.
- 我 不 觉得 美国 博物馆 会要 你 的 马克笔
- Tôi không nghĩ Smithsonian's sẽ muốn điểm đánh dấu của bạn.
- 生物学家 们 塑造 了 形体 完整 的 中国 猿人 模型
- những nhà sinh vật học đã nặn được mô hình người vượn Trung Quốc với hình thái hoàn chỉnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中国国家博物馆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中国国家博物馆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
博›
国›
家›
物›
馆›