Đọc nhanh: 大活 (đại hoạt). Ý nghĩa là: Kẻ rất gian xảo độc ác.. Ví dụ : - 她年纪那麽大活跃得不得了. Cô ấy già như vậy nhưng lại rất năng động và hoạt bát.
Ý nghĩa của 大活 khi là Danh từ
✪ Kẻ rất gian xảo độc ác.
- 她 年纪 那 麽 大 活跃 得 不得了
- Cô ấy già như vậy nhưng lại rất năng động và hoạt bát.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大活
- 贪恋 大都市 生活
- ham mê cuộc sống nơi phồn hoa đô hội.
- 这些 车辆 不仅 载重量 大 , 而且 拖带 灵活 , 平稳 安全
- những chiếc xe này không những trọng tải lớn, mà kéo đi cũng dễ, chắc chắn an toàn.
- ( 欧洲 ) 大陆 人有 性生活 , 英国人 则 有 热水瓶
- Người trên lục địa (châu Âu) có cuộc sống tình dục, còn người Anh thì có ấm đun nước.
- 干 这 活儿 非得 胆子 大 ( 不行 )
- làm việc này phải bạo gan mới được.
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 大学生 的 生活 非常 节省
- Cuộc sống của sinh viên đại học rất tiết kiệm
- 他 拿 着 活计 给 大家 看
- anh ấy cầm sản phẩm đưa cho mọi người xem.
- 你 尝一尝 生活 的 酸甜苦辣 就 了解 你 爸妈 有 多 辛苦 才能 把 你 养大
- Bạn phải nếm thử đắng cay ngọt bùi của cuộc sống rồi mới biết bố mẹ bạn đã vất vả đến thế nào mới nuôi lớn được bạn.
- 大多数 女性 比 她们 的 配偶 活得长
- Đa số phụ nữ đều sống lâu hơn bạn đời của họ.
- 参加 选美 大赛 评选活动
- Tham gia các hoạt động tuyển chọn cuộc thi sắc đẹp.
- 她 的 生活 飞来 大 变故
- Cuộc sống của cô ấy bất ngờ gặp biến cố lớn.
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
- 大肆 活动
- hoạt động trắng trợn.
- 她 年纪 那 麽 大 活跃 得 不得了
- Cô ấy già như vậy nhưng lại rất năng động và hoạt bát.
- 我 一点儿 也 不 留恋 大学 生活
- tôi không lưu luyến chút nào về cuộc sống đại học cả.
- 这 孩子 说话 活像 个 大人
- Đứa bé này nói chuyện giống người lớn quá.
- 大家 求 幸福生活
- Mọi người mưu cầu cuộc sống hạnh phúc.
- 我 通知 大家 活动 的 时间
- Tôi báo mọi người thời gian sự kiện.
- 生活 是 一望无际 的 大海
- Cuộc sống là biển lớn vô bờ.
- 生活 压力 大 , 他 躺平 了
- Áp lực cuộc sống lớn, anh ta từ bỏ rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大活
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大活 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
活›