Đọc nhanh: 大成 (đại thành). Ý nghĩa là: Ngày xưa; mỗi lần nhạc thay đổi điệu gọi là nhất thành 一成; chín lần thay đổi thì xong bản nhạc; gọi là đại thành 大成. Về sau; công trình thâu thập học thuyết hoặc chủ trương của tiền nhân cho có hệ thống gọi là đại thành 大成. ◎Như: Khổng Tử tập đại thành 孔子集大成..
Ý nghĩa của 大成 khi là Danh từ
✪ Ngày xưa; mỗi lần nhạc thay đổi điệu gọi là nhất thành 一成; chín lần thay đổi thì xong bản nhạc; gọi là đại thành 大成. Về sau; công trình thâu thập học thuyết hoặc chủ trương của tiền nhân cho có hệ thống gọi là đại thành 大成. ◎Như: Khổng Tử tập đại thành 孔子集大成.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大成
- 小河 汇合 成 大河
- sông nhỏ hợp thành sông lớn
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 大功告成
- việc lớn đã hoàn thành
- 工作 完成 后 , 大家 感到 愉悦
- Sau khi hoàn thành công việc, mọi người cảm thấy vui vẻ.
- 经过 妥善处理 , 将 大事 化成 小事 , 小事 变成 没事
- Thông qua giải quyết thỏa đáng, biến chuyện lớn thành chuyện nhỏ, chuyện nhỏ thành không có chuyện.
- 大雪 造成 了 堵塞
- Tuyết lớn gây ra tắc nghẽn.
- 失眠 成 了 她 的 大 问题
- Chứng mất ngủ đã trở thành một vấn đề lớn đối với cô ấy.
- 压力 大 形成 了 失眠
- Áp lực lớn đã gây ra mất ngủ.
- 大家 一起 分享 劳动 的 成果
- Mọi người cùng chia sẻ thành quả lao động.
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 大坝 工程 已经 基本 完成
- công trình đập nước lớn đã hoàn thành cơ bản.
- 大器晚成
- Tài năng lớn, thành công muộn.
- 这座 新 办公大楼 成 了 昂贵 的 摆设
- Tòa nhà văn phòng mới trở thành một vật trang trí đắt tiền.
- 联邦政府 的 官员 们 对 他 大加 排挤 , 他 已经 成为 无关紧要 的 人 了
- Các quan chức của chính phủ liên bang đã đẩy anh ta ra khỏi vòng quyền lực và anh ta đã trở thành một người không đáng kể.
- 他 的 失误 成 了 大家 的 笑柄
- Sai lầm của anh ấy trở thành trò cười của mọi người.
- 这件 事 成功 的 把握 很大
- Niềm tin thành công của vụ này rất lớn.
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 他 为 成功 付出 巨大 代价
- Anh ta vì thành công mà trả giá lớn.
- 有人 认为 胆大 的 人 容易 成功
- Có người cho rằng những người táo bạo dễ thành công.
- 大卫 梦想 成为 一名 口译员
- David mơ ước trở thành phiên dịch viên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大成
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大成 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
成›