Đọc nhanh: 大学生 (đại học sinh). Ý nghĩa là: sinh viên; sinh viên đại học. Ví dụ : - 你是大学生吗? Cậu là sinh viên à?. - 我不是大学生。 Tớ không phải sinh viên.. - 你妹是大学生吗? Em gái cậu là sinh viên à?
Ý nghĩa của 大学生 khi là Danh từ
✪ sinh viên; sinh viên đại học
在高等学校读书的学生
- 你 是 大学生 吗 ?
- Cậu là sinh viên à?
- 我 不是 大学生
- Tớ không phải sinh viên.
- 你妹 是 大学生 吗 ?
- Em gái cậu là sinh viên à?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大学生
- 这些 大学生 风华正茂 , 令人 心爱
- Những bạn sinh viên đại học này đang ở thời kỳ hào hoa phong nhã, làm người khác quý mến.
- 大学生 的 生活 非常 节省
- Cuộc sống của sinh viên đại học rất tiết kiệm
- 班级 舞会 常在 学年 结束 或 将近 结束 时 高年级 或 大学生 开 的 正式 舞会
- Buổi tối chính thức của học sinh cấp cao hoặc sinh viên đại học thường tổ chức cuối năm học hoặc gần cuối năm học.
- 清华北大 每年 平均 招收 多少 学生 ?
- trung bình mỗi năm Đại học Thanh Hoa và Đại học Bắc Kinh tuyển sinh bao nhiêu sinh viên?
- 大学 正在 录取 新生
- Đại học đang tuyển sinh sinh viên mới.
- 姐姐 自学成才 , 被 大学 破格录取 为 研究生
- Chị gái tôi tự học thành tài, được trường đại học đặc cách tuyển với vai trò nghiên cứu sinh
- 本届 大学生
- sinh viên năm nay
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 大学 毕业生
- sinh viên tốt nghiệp đại học
- 你妹 是 大学生 吗 ?
- Em gái cậu là sinh viên à?
- 大学生 开销 得 很 有限
- Sinh viên tiêu xài rất hạn chế.
- 太原 大学 开始 招生 了
- Trường đại học Thái Nguyên đã bắt đầu tuyển sinh rồi.
- 越来越 多 的 大学生 主修 企业 管理学
- Ngày càng có nhiều sinh viên đại học chọn chuyên ngành quản lý doanh nghiệp.
- 先生 的 学问 博大精深
- Kiến thức của giáo viên rất sâu rộng.
- 让 博士生 去 小学 任教 , 确实 是 大材小用 了
- Để tiến sĩ đi dạy tiểu học, thật là không biết trọng nhân tài.
- 参加 神经 生物学 大会 吗
- Tại một hội nghị sinh học thần kinh?
- 我 不是 大学生
- Tớ không phải sinh viên.
- 我 一点儿 也 不 留恋 大学 生活
- tôi không lưu luyến chút nào về cuộc sống đại học cả.
- 一个 大学生 , 不 掌握 一技之长 , 将来 在 社会 上 就 站不住脚
- Một sinh viên đại học không thành thạo một kỹ năng sẽ không có chỗ đứng trong xã hội trong tương lai.
- 乔治 先生 猛烈 抨击 大学 的 招生 制度
- Ông George đã chỉ trích mạnh mẽ hệ thống tuyển sinh của trường đại học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 大学生
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 大学生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
学›
生›